単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,232,172 2,200,007 2,216,024 2,249,821 2,185,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,636 100,983 128,678 148,999 123,828
1. Tiền 94,490 100,983 112,450 148,999 123,828
2. Các khoản tương đương tiền 146 0 16,228 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,274 369,327 357,366 397,054 328,011
1. Phải thu khách hàng 134,122 135,021 127,754 155,253 156,332
2. Trả trước cho người bán 137,089 155,321 154,428 136,292 138,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 152,036 84,463 80,661 110,986 51,951
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,973 -18,973 -18,973 -18,973 -18,973
IV. Tổng hàng tồn kho 1,721,256 1,720,444 1,700,493 1,659,166 1,710,042
1. Hàng tồn kho 1,733,892 1,733,080 1,713,129 1,671,802 1,722,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636 -12,636 -12,636 -12,636 -12,636
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,007 9,253 29,487 44,602 24,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,449 2,695 22,928 38,039 17,475
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,558 6,558 6,559 6,563 6,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,978,963 1,950,322 1,935,396 1,927,491 1,920,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,893 11,893 18,893 18,893 18,893
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,554 14,554 21,554 21,554 21,554
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661 -2,661 -2,661 -2,661 -2,661
II. Tài sản cố định 1,210,767 1,213,049 1,183,897 1,179,458 1,180,895
1. Tài sản cố định hữu hình 751,608 750,531 727,428 724,471 722,533
- Nguyên giá 880,978 879,383 882,550 892,933 890,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,371 -128,852 -155,121 -168,462 -168,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 459,159 462,518 456,468 454,987 458,362
- Nguyên giá 477,587 477,587 477,587 477,332 477,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,427 -15,068 -21,118 -22,345 -18,969
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 647,703 623,182 634,316 630,017 610,285
- Nguyên giá 708,384 703,604 701,697 701,697 703,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,681 -80,421 -67,381 -71,680 -93,319
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,529 62,043 62,793 62,793 62,442
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,688 21,076 21,076 21,076 21,475
3. Đầu tư dài hạn khác 42,567 42,567 43,317 43,317 42,567
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,225 -3,100 -3,100 -3,100 -3,100
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,070 40,155 35,498 36,331 48,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,765 26,560 21,904 22,736 36,497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,305 13,595 13,595 13,595 11,619
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,211,135 4,150,329 4,151,420 4,177,312 4,106,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,962,105 1,916,619 1,910,875 1,881,932 1,792,292
I. Nợ ngắn hạn 1,548,544 1,506,187 1,566,052 1,489,706 1,377,646
1. Vay và nợ ngắn 467,929 447,151 423,171 349,651 350,467
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,571 121,789 83,224 64,057 102,194
4. Người mua trả tiền trước 220,902 240,805 221,380 223,554 221,297
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,760 57,635 55,665 73,311 65,511
6. Phải trả người lao động 10,227 11,489 11,417 20,536 13,238
7. Chi phí phải trả 251,234 235,059 257,726 199,751 186,428
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 443,017 372,898 470,592 463,368 388,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,830 615 9,739 77,369 31,879
II. Nợ dài hạn 413,561 410,431 344,823 392,226 414,646
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 176,072 172,861 167,471 363,683 200,078
4. Vay và nợ dài hạn 229,644 230,638 170,667 21,692 207,717
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,383 1,470 1,223 1,389 1,389
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,249,030 2,233,711 2,240,546 2,295,381 2,314,269
I. Vốn chủ sở hữu 2,249,030 2,233,711 2,240,546 2,295,381 2,314,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 963,754 963,754 963,754 963,754 963,754
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683 748,683 748,683 748,683 748,683
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 4,503 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -9,825 -9,825 -9,825 -9,825 -9,825
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 90,898 98,477 98,477 98,477 98,477
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,503 0 4,503 4,503 4,503
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287,713 265,472 272,163 323,788 340,781
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,179 18,163 17,706 17,551 17,359
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 163,304 162,646 162,790 166,000 167,895
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,211,135 4,150,329 4,151,420 4,177,312 4,106,561