I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,939
|
6,750
|
2,948
|
8,388
|
3,191
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,250
|
38,428
|
44,131
|
2,657
|
19,037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,003
|
3,930
|
3,909
|
3,818
|
7,548
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,726
|
10,999
|
0
|
14,544
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,165
|
5,613
|
19,451
|
-25,854
|
2,103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,719
|
-1,561
|
-293
|
-54
|
-44
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,528
|
19,447
|
21,065
|
10,203
|
9,430
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,189
|
45,178
|
47,079
|
11,045
|
22,229
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45,177
|
-342,925
|
-238,763
|
539,988
|
57,482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-955,270
|
97,707
|
255,415
|
291,618
|
-1,439,130
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
170,705
|
-188,272
|
50,227
|
237,628
|
-9,417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,369
|
-412
|
3,049
|
1,080
|
-6,268
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,081
|
-19,412
|
-20,929
|
-11,229
|
-7,987
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,030
|
0
|
-588
|
-2,040
|
-5,894
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-723
|
-105
|
-120
|
-96
|
-349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-836,757
|
-408,241
|
95,370
|
1,067,996
|
-1,389,333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-708
|
-1,181
|
-51
|
-2,619
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,833
|
1,281
|
574
|
93
|
44
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,125
|
99
|
523
|
-2,526
|
44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,536,451
|
1,590,560
|
1,910,844
|
907,085
|
2,671,887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-994,354
|
-1,215,468
|
-2,033,288
|
-1,938,129
|
-1,348,979
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5,086
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
542,097
|
370,006
|
-122,444
|
-1,031,044
|
1,322,908
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-293,535
|
-38,135
|
-26,552
|
34,426
|
-66,382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
473,316
|
179,760
|
141,659
|
114,631
|
149,461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21
|
34
|
-476
|
405
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
179,760
|
141,659
|
114,631
|
149,461
|
83,110
|