Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,458
|
79,790
|
64,465
|
22,203
|
15,060
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
115,458
|
79,790
|
64,465
|
22,203
|
15,060
|
Giá vốn hàng bán
|
89,494
|
64,502
|
51,599
|
21,200
|
10,801
|
Lợi nhuận gộp
|
25,963
|
15,288
|
12,867
|
1,002
|
4,259
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
390
|
422
|
528
|
680
|
795
|
Chi phí tài chính
|
1,031
|
1,045
|
168
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,031
|
1,045
|
168
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,198
|
3,772
|
2,690
|
491
|
5
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,990
|
9,645
|
10,136
|
4,559
|
8,995
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,134
|
1,247
|
401
|
-3,368
|
-3,945
|
Thu nhập khác
|
106
|
6,965
|
983
|
1,237
|
784
|
Chi phí khác
|
820
|
396
|
1,001
|
169
|
526
|
Lợi nhuận khác
|
-714
|
6,569
|
-18
|
1,068
|
258
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,420
|
7,816
|
383
|
-2,300
|
-3,686
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,831
|
1,319
|
353
|
|
58
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
337
|
-11
|
111
|
-352
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,831
|
1,657
|
341
|
111
|
-294
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,589
|
6,160
|
42
|
-2,411
|
-3,393
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,589
|
6,160
|
42
|
-2,411
|
-3,393
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|