単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,458 79,790 64,465 22,203 15,060
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 115,458 79,790 64,465 22,203 15,060
Giá vốn hàng bán 89,494 64,502 51,599 21,200 10,801
Lợi nhuận gộp 25,963 15,288 12,867 1,002 4,259
Doanh thu hoạt động tài chính 390 422 528 680 795
Chi phí tài chính 1,031 1,045 168 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,031 1,045 168 0
Chi phí bán hàng 5,198 3,772 2,690 491 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,990 9,645 10,136 4,559 8,995
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,134 1,247 401 -3,368 -3,945
Thu nhập khác 106 6,965 983 1,237 784
Chi phí khác 820 396 1,001 169 526
Lợi nhuận khác -714 6,569 -18 1,068 258
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,420 7,816 383 -2,300 -3,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,831 1,319 353 58
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 337 -11 111 -352
Chi phí thuế TNDN 1,831 1,657 341 111 -294
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,589 6,160 42 -2,411 -3,393
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,589 6,160 42 -2,411 -3,393
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)