単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q1 2019 Q1 2020 Q2 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,807 23,549 28,885 24,923 17,230
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 24,807 23,549 28,885 24,923 17,230
Giá vốn hàng bán 20,173 18,663 22,088 20,665 14,095
Lợi nhuận gộp 4,634 4,886 6,797 4,258 3,135
Doanh thu hoạt động tài chính 283 99 2 41 167
Chi phí tài chính 0 0 241 174 343
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 241 174 333
Chi phí bán hàng 1,306 1,157 1,429 1,146 833
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,318 2,335 1,896 1,821 2,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,294 1,493 3,234 1,157 -471
Thu nhập khác 41 1,808 0 32 71
Chi phí khác 52 1,364 0 19 248
Lợi nhuận khác -11 444 0 13 -177
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,283 1,937 3,234 1,170 -648
Chi phí thuế TNDN hiện hành 278 399 676 259 193
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 278 399 676 259 193
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,005 1,539 2,557 911 -841
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,005 1,539 2,557 911 -841
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)