単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -37,482 -91,738 -45,069 -46,630 -45,069
2. Điều chỉnh cho các khoản 42,461 90,593 41,565 50,137 41,565
- Khấu hao TSCĐ 19,996 19,714 19,955 19,982 19,955
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,244 409 64 4,716 64
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 47,000 0 -170 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 24,708 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 23,470 21,546 25,609 21,546
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,979 -1,146 -3,504 3,506 -3,504
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,666 92,484 -3,637 15,774 -3,637
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,588 5,877 -1,635 -10,839 -1,635
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,045 -98,381 7,792 -8,444 7,792
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,537 4,198 3,955 3,666 3,955
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -800 0 447 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -5,836 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,275 2,233 2,972 -1,725 2,972
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -1,400 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 220 3,949 220
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 13 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 220 2,562 220
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,910 1,770 0 0 -1,013
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,794 -20,990 -1,013 -1,450 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16,116 -19,220 -1,013 -1,450 -1,013
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,841 -16,987 2,179 -613 2,179
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,398 22,857 5,927 8,106 5,927
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -383 58 0 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,857 5,927 8,106 7,496 8,106