Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,685
|
21,856
|
19,530
|
1,046
|
237
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,685
|
21,856
|
19,530
|
1,046
|
237
|
Giá vốn hàng bán
|
22,588
|
20,225
|
18,530
|
743
|
195
|
Lợi nhuận gộp
|
2,097
|
1,632
|
999
|
303
|
42
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
600
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,463
|
4,972
|
13,868
|
5,816
|
363
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
637
|
-2,740
|
-12,868
|
-5,512
|
-321
|
Thu nhập khác
|
10
|
0
|
3,689
|
376
|
0
|
Chi phí khác
|
12
|
0
|
48,095
|
8,223
|
712
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
0
|
-44,406
|
-7,847
|
-712
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
635
|
-2,740
|
-57,275
|
-13,359
|
-1,033
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
635
|
-2,740
|
-57,275
|
-13,359
|
-1,033
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
635
|
-2,740
|
-57,275
|
-13,359
|
-1,033
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|