単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,685 21,856 19,530 1,046 237
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 24,685 21,856 19,530 1,046 237
Giá vốn hàng bán 22,588 20,225 18,530 743 195
Lợi nhuận gộp 2,097 1,632 999 303 42
Doanh thu hoạt động tài chính 2 600 1 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,463 4,972 13,868 5,816 363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 637 -2,740 -12,868 -5,512 -321
Thu nhập khác 10 0 3,689 376 0
Chi phí khác 12 0 48,095 8,223 712
Lợi nhuận khác -1 0 -44,406 -7,847 -712
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 635 -2,740 -57,275 -13,359 -1,033
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 635 -2,740 -57,275 -13,359 -1,033
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 635 -2,740 -57,275 -13,359 -1,033
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)