単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q1 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 121 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 99 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 22 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 163 72 62 59 59
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -141 -72 -62 -59 -59
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 186 160 154 153 153
Lợi nhuận khác -186 -160 -154 -153 -153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -327 -232 -216 -212 -212
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -327 -232 -216 -212 -212
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -327 -232 -216 -212 -212
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)