Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
99
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
163
|
72
|
62
|
59
|
59
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-141
|
-72
|
-62
|
-59
|
-59
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
186
|
160
|
154
|
153
|
153
|
Lợi nhuận khác
|
-186
|
-160
|
-154
|
-153
|
-153
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-327
|
-232
|
-216
|
-212
|
-212
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-327
|
-232
|
-216
|
-212
|
-212
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-327
|
-232
|
-216
|
-212
|
-212
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|