Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
3,284
|
1,897
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
0
|
|
3,284
|
1,897
|
Giá vốn hàng bán
|
|
55
|
|
3,222
|
1,876
|
Lợi nhuận gộp
|
|
-55
|
|
62
|
22
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
2,520
|
0
|
10,284
|
3,216
|
Chi phí tài chính
|
|
2,039
|
|
1,475
|
870
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137
|
546
|
345
|
237
|
381
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-137
|
-119
|
-345
|
8,634
|
1,987
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
|
70
|
16
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-70
|
-16
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-137
|
-189
|
-360
|
8,634
|
1,987
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-137
|
-189
|
-360
|
8,634
|
1,987
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-137
|
-189
|
-360
|
8,634
|
1,987
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|