単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3,284 1,897
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0 3,284 1,897
Giá vốn hàng bán 55 3,222 1,876
Lợi nhuận gộp -55 62 22
Doanh thu hoạt động tài chính 0 2,520 0 10,284 3,216
Chi phí tài chính 2,039 1,475 870
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 137 546 345 237 381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -137 -119 -345 8,634 1,987
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 70 16
Lợi nhuận khác -70 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -137 -189 -360 8,634 1,987
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -137 -189 -360 8,634 1,987
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -137 -189 -360 8,634 1,987
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)