単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,093 38,378 34,791 56,806 3,284
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,093 38,378 34,791 56,806 3,284
Giá vốn hàng bán 1,021 38,205 34,351 56,400 3,222
Lợi nhuận gộp 71 172 440 406 62
Doanh thu hoạt động tài chính 0 2,074 4,599 0 12,804
Chi phí tài chính 18 390 1,152 3,506 3,514
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1,152 2,641 2,039
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 461 1,024 1,777 869 1,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -408 829 2,109 -3,969 8,033
Thu nhập khác 0 0 2,723 0 0
Chi phí khác 20 242 86 77 88
Lợi nhuận khác -19 -241 2,637 -77 -88
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -427 591 4,747 -4,046 7,945
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,276 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,276 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -427 591 3,471 -4,046 7,945
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -427 591 3,471 -4,046 7,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)