単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78,819 115,723 122,147 88,363 123,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,820 51,492 47,305 3,466 51,338
1. Tiền 24,820 11,492 3 3,466 11,338
2. Các khoản tương đương tiền 0 40,000 47,302 0 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,641 48,706 49,088 67,563 54,775
1. Phải thu khách hàng 43,033 27,090 42,596 41,799 26,254
2. Trả trước cho người bán 548 20,622 6,137 24,074 26,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,500 994 355 2,632 3,144
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 560 0 0 -942 -942
IV. Tổng hàng tồn kho 8,236 14,022 19,987 12,472 13,371
1. Hàng tồn kho 8,236 14,022 19,987 12,472 13,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 123 1,504 5,767 4,862 4,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1,504 4,309 4,417 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123 0 0 445 4,228
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1,458 0 161
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44,724 71,239 71,342 66,774 61,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 211 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 211 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,508 64,733 59,454 53,736 52,879
1. Tài sản cố định hữu hình 20,508 46,733 41,454 35,736 34,879
- Nguyên giá 38,273 66,164 65,896 60,588 65,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,765 -19,431 -24,442 -24,852 -30,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
- Nguyên giá 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 1,788 1,728
- Nguyên giá 0 0 0 2,103 2,103
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -315 -376
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,221 2,510 7,681 7,500 7,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,221 2,510 7,681 7,500 7,318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,543 186,962 193,488 155,137 185,797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60,460 118,151 128,924 91,342 120,891
I. Nợ ngắn hạn 59,663 113,928 124,702 86,919 116,489
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 9,986 4,970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,813 33,441 28,176 19,961 23,565
4. Người mua trả tiền trước 19,544 61,711 86,753 46,726 77,635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,105 1,554 82 107 77
6. Phải trả người lao động 1,237 872 1,605 1,936 734
7. Chi phí phải trả 959 6,016 359 2,297 2,626
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 9 10
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,247 1,794 5,030 2,545 2,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,543 8,216 2,142 2,835 3,864
II. Nợ dài hạn 797 4,222 4,222 4,422 4,402
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 4,222 4,222 4,422 4,402
4. Vay và nợ dài hạn 797 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,082 68,812 64,564 63,795 64,906
I. Vốn chủ sở hữu 63,082 68,812 64,564 63,795 64,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,557 11,557 11,557 11,557 11,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -460 -460 -460 -460 -460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,709 6,118 8,737 8,737 8,737
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,277 15,597 8,730 7,961 9,072
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215 324 556 517 494
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,543 186,962 193,488 155,137 185,797