単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96,574 89,700 84,219 123,872 110,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,613 8,393 7,394 51,338 11,598
1. Tiền 5,613 1,393 5,394 11,338 598
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 7,000 2,000 40,000 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,575 61,326 60,691 54,775 60,764
1. Phải thu khách hàng 35,778 30,957 30,816 26,254 22,722
2. Trả trước cho người bán 24,212 26,011 24,509 26,319 34,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,526 5,300 6,309 3,144 4,763
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -942 -942 -942 -942 -942
IV. Tổng hàng tồn kho 12,633 15,471 12,007 13,371 32,036
1. Hàng tồn kho 12,633 15,471 12,007 13,371 32,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,753 4,510 4,128 4,389 6,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,428 4,377 3,996 4,228 5,979
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 326 132 132 161 68
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 65,355 63,997 62,688 61,925 60,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,377 51,079 49,831 52,879 51,487
1. Tài sản cố định hữu hình 34,377 33,079 31,831 34,879 33,487
- Nguyên giá 60,588 60,588 60,621 65,146 65,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,210 -27,508 -28,790 -30,267 -31,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
- Nguyên giá 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,773 1,758 1,743 1,728 1,713
- Nguyên giá 2,103 2,103 2,103 2,103 2,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -330 -346 -361 -376 -391
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,454 7,409 7,364 7,318 7,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,454 7,409 7,364 7,318 7,273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,929 153,696 146,907 185,797 170,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97,656 88,660 82,293 120,891 105,640
I. Nợ ngắn hạn 93,134 84,058 77,691 116,489 101,238
1. Vay và nợ ngắn 6,720 6,220 6,170 4,970 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,046 14,774 14,628 23,565 16,841
4. Người mua trả tiền trước 59,731 54,291 46,707 77,635 76,772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14 14 14 77 12
6. Phải trả người lao động 189 140 35 734 0
7. Chi phí phải trả 359 2,540 3,548 2,626 925
8. Phải trả nội bộ 15 14 12 10 10
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,513 2,530 2,548 2,515 2,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,035 3,035 3,535 3,864 3,709
II. Nợ dài hạn 4,522 4,602 4,602 4,402 4,402
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,522 4,602 4,602 4,402 4,402
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64,273 65,037 64,614 64,906 65,278
I. Vốn chủ sở hữu 64,273 65,037 64,614 64,906 65,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,557 11,557 11,557 11,557 11,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -460 -460 -460 -460 -460
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,737 8,737 8,737 8,737 8,737
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,439 9,203 8,780 9,072 9,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 514 500 495 494 490
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,929 153,696 146,907 185,797 170,918