TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96,574
|
89,700
|
84,219
|
123,872
|
110,445
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,613
|
8,393
|
7,394
|
51,338
|
11,598
|
1. Tiền
|
5,613
|
1,393
|
5,394
|
11,338
|
598
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
7,000
|
2,000
|
40,000
|
11,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,575
|
61,326
|
60,691
|
54,775
|
60,764
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,778
|
30,957
|
30,816
|
26,254
|
22,722
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,212
|
26,011
|
24,509
|
26,319
|
34,221
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,526
|
5,300
|
6,309
|
3,144
|
4,763
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,633
|
15,471
|
12,007
|
13,371
|
32,036
|
1. Hàng tồn kho
|
12,633
|
15,471
|
12,007
|
13,371
|
32,036
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,753
|
4,510
|
4,128
|
4,389
|
6,046
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,428
|
4,377
|
3,996
|
4,228
|
5,979
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
326
|
132
|
132
|
161
|
68
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
65,355
|
63,997
|
62,688
|
61,925
|
60,473
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,377
|
51,079
|
49,831
|
52,879
|
51,487
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,377
|
33,079
|
31,831
|
34,879
|
33,487
|
- Nguyên giá
|
60,588
|
60,588
|
60,621
|
65,146
|
65,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,210
|
-27,508
|
-28,790
|
-30,267
|
-31,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
- Nguyên giá
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,773
|
1,758
|
1,743
|
1,728
|
1,713
|
- Nguyên giá
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-330
|
-346
|
-361
|
-376
|
-391
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,454
|
7,409
|
7,364
|
7,318
|
7,273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,454
|
7,409
|
7,364
|
7,318
|
7,273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161,929
|
153,696
|
146,907
|
185,797
|
170,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
97,656
|
88,660
|
82,293
|
120,891
|
105,640
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93,134
|
84,058
|
77,691
|
116,489
|
101,238
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,720
|
6,220
|
6,170
|
4,970
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,046
|
14,774
|
14,628
|
23,565
|
16,841
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59,731
|
54,291
|
46,707
|
77,635
|
76,772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
14
|
14
|
77
|
12
|
6. Phải trả người lao động
|
189
|
140
|
35
|
734
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
359
|
2,540
|
3,548
|
2,626
|
925
|
8. Phải trả nội bộ
|
15
|
14
|
12
|
10
|
10
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,513
|
2,530
|
2,548
|
2,515
|
2,479
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,035
|
3,035
|
3,535
|
3,864
|
3,709
|
II. Nợ dài hạn
|
4,522
|
4,602
|
4,602
|
4,402
|
4,402
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,522
|
4,602
|
4,602
|
4,402
|
4,402
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64,273
|
65,037
|
64,614
|
64,906
|
65,278
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,273
|
65,037
|
64,614
|
64,906
|
65,278
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
11,557
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-460
|
-460
|
-460
|
-460
|
-460
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,737
|
8,737
|
8,737
|
8,737
|
8,737
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,439
|
9,203
|
8,780
|
9,072
|
9,444
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
514
|
500
|
495
|
494
|
490
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161,929
|
153,696
|
146,907
|
185,797
|
170,918
|