単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155,387 293,292 262,905 250,570 214,571
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 155,387 293,292 262,905 250,570 214,571
Giá vốn hàng bán 108,181 243,143 199,682 176,356 138,293
Lợi nhuận gộp 47,206 50,149 63,224 74,214 76,278
Doanh thu hoạt động tài chính 4,426 937 351 286 294
Chi phí tài chính 1,586 5,247 5,266 5,697 6,852
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,586 5,247 5,223 5,670 6,806
Chi phí bán hàng 10,478 4,918 9,211 5,979 5,687
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,752 16,166 17,030 19,365 19,365
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,817 24,755 32,067 43,458 44,668
Thu nhập khác 516 982 1,266 518 2,679
Chi phí khác 374 478 150 0
Lợi nhuận khác 141 504 1,117 518 2,679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,958 25,258 33,184 43,976 47,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,592 5,052 6,637 8,729 9,469
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,052 6,637 8,729 9,469
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,367 20,207 26,547 35,247 37,878
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,367 20,207 26,547 35,247 37,878
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)