I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,958
|
25,258
|
33,184
|
43,976
|
47,347
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-926
|
5,719
|
6,127
|
6,447
|
5,169
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,938
|
1,549
|
1,254
|
1,062
|
882
|
- Các khoản dự phòng
|
-24
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,426
|
-1,078
|
-351
|
-286
|
-2,520
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,586
|
5,247
|
5,223
|
5,670
|
6,806
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,032
|
30,977
|
39,311
|
50,423
|
52,516
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,119
|
-24,069
|
16,314
|
22,152
|
-14,508
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-85,371
|
20,895
|
-5,954
|
-343,190
|
-197,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,391
|
-46,693
|
203,702
|
510,219
|
113,769
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,187
|
-3,686
|
4,528
|
-12,619
|
-1,583
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,586
|
-5,247
|
-5,223
|
-5,670
|
-7,388
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,653
|
-4,320
|
-5,052
|
-8,207
|
-10,410
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,842
|
-1,858
|
-582
|
-2,453
|
-2,653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-87,743
|
-34,002
|
247,044
|
210,655
|
-67,578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-993
|
-248,795
|
-174,452
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
2,560
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-5
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
64,254
|
9,281
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,426
|
1,078
|
351
|
286
|
290
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68,681
|
9,366
|
-248,445
|
-174,166
|
2,845
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,901
|
187,875
|
298,744
|
137,149
|
264,191
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,557
|
-155,483
|
-267,351
|
-149,144
|
-152,321
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,781
|
-8,275
|
-12,236
|
-15,370
|
-4,138
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,562
|
24,116
|
19,157
|
-27,365
|
107,732
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,500
|
-519
|
17,756
|
9,124
|
42,999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,325
|
6,825
|
6,306
|
24,062
|
33,185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,825
|
6,306
|
24,062
|
33,185
|
76,184
|