単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 346,849 374,355 419,219 402,593 391,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,956 57,219 50,382 71,483 56,903
1. Tiền 38,956 22,219 19,382 46,483 28,903
2. Các khoản tương đương tiền 28,000 35,000 31,000 25,000 28,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,506 194,652 243,859 214,835 216,165
1. Phải thu khách hàng 86,401 81,477 87,169 76,994 76,952
2. Trả trước cho người bán 71,369 84,321 97,052 73,665 71,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,677 51,959 82,743 90,992 94,399
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,940 -23,105 -23,105 -26,816 -26,854
IV. Tổng hàng tồn kho 120,940 122,460 124,603 113,969 117,852
1. Hàng tồn kho 122,491 124,011 126,154 115,520 119,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 446 24 375 2,306 1,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 407 0 0 104 606
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39 24 375 2,202 461
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 391,060 377,053 364,838 365,110 363,137
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,172 3,172 3,172 3,085 3,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,172 3,172 3,172 3,085 3,147
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 358,384 343,356 327,269 307,566 328,188
1. Tài sản cố định hữu hình 343,682 328,725 312,709 293,056 313,771
- Nguyên giá 778,714 779,310 781,752 766,657 806,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,032 -450,585 -469,043 -473,601 -492,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,703 14,631 14,560 14,509 14,417
- Nguyên giá 19,930 19,930 19,930 19,930 19,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,227 -5,299 -5,370 -5,420 -5,513
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,332 18,574 17,993 15,708 15,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,936 16,183 15,302 14,021 14,537
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,396 2,390 2,690 1,687 526
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737,909 751,407 784,057 767,703 755,134
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 163,247 164,936 181,210 168,009 129,486
I. Nợ ngắn hạn 102,260 118,950 135,223 128,022 89,500
1. Vay và nợ ngắn 0 12,000 27,508 49,978 27,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,603 39,637 26,991 27,009 33,559
4. Người mua trả tiền trước 8,245 5,644 5,087 4,086 3,627
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,309 36,220 42,792 7,675 8,955
6. Phải trả người lao động 13,666 20,568 28,057 35,002 10,725
7. Chi phí phải trả 1,749 1,452 1,994 1,619 2,746
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,829 2,569 1,936 1,799 2,034
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,987 45,987 45,987 39,987 39,987
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 60,000 45,000 45,000 39,000 39,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 574,662 586,471 602,847 599,694 625,648
I. Vốn chủ sở hữu 574,662 586,471 602,847 599,694 625,648
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 221,945 293,769 293,769 293,769 293,769
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,085 88,225 104,613 101,431 127,389
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 860 860 860 855 855
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,633 4,476 4,465 4,493 4,490
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737,909 751,407 784,057 767,703 755,134