単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,329 133,707 107,055 38,118 35,538
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 66,329 133,707 107,055 38,118 35,538
Giá vốn hàng bán 57,248 119,166 92,303 28,164 23,574
Lợi nhuận gộp 9,081 14,542 14,752 9,955 11,964
Doanh thu hoạt động tài chính 4 99 61 38 54
Chi phí tài chính 3,496 3,544 4,464 4,193 5,293
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,496 3,543 4,287 4,193 5,293
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,160 7,733 8,021 6,694 6,490
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -571 3,364 2,327 -895 234
Thu nhập khác 2,502 312 600 2,007 227
Chi phí khác 98 89 247 880 232
Lợi nhuận khác 2,404 223 353 1,128 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,832 3,587 2,680 233 230
Chi phí thuế TNDN hiện hành 442 596 585 221 92
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 442 596 585 221 92
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,390 2,991 2,095 11 137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,390 2,991 2,095 11 137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)