Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,329
|
133,707
|
107,055
|
38,118
|
35,538
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
66,329
|
133,707
|
107,055
|
38,118
|
35,538
|
Giá vốn hàng bán
|
57,248
|
119,166
|
92,303
|
28,164
|
23,574
|
Lợi nhuận gộp
|
9,081
|
14,542
|
14,752
|
9,955
|
11,964
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
99
|
61
|
38
|
54
|
Chi phí tài chính
|
3,496
|
3,544
|
4,464
|
4,193
|
5,293
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,496
|
3,543
|
4,287
|
4,193
|
5,293
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,160
|
7,733
|
8,021
|
6,694
|
6,490
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-571
|
3,364
|
2,327
|
-895
|
234
|
Thu nhập khác
|
2,502
|
312
|
600
|
2,007
|
227
|
Chi phí khác
|
98
|
89
|
247
|
880
|
232
|
Lợi nhuận khác
|
2,404
|
223
|
353
|
1,128
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,832
|
3,587
|
2,680
|
233
|
230
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
442
|
596
|
585
|
221
|
92
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
442
|
596
|
585
|
221
|
92
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,390
|
2,991
|
2,095
|
11
|
137
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,390
|
2,991
|
2,095
|
11
|
137
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|