単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,021,795 2,183,564 2,269,676 1,958,650 1,941,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,867 187,909 296,587 81,369 119,290
1. Tiền 85,588 176,635 226,470 63,768 56,290
2. Các khoản tương đương tiền 125,279 11,274 70,117 17,601 63,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,328 86,455 13,983 188,931 54,185
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,082,146 1,282,752 1,219,513 876,617 1,129,866
1. Phải thu khách hàng 1,027,069 959,121 902,112 774,230 989,279
2. Trả trước cho người bán 79,123 253,722 148,656 100,902 92,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 311,280 313,395 521,589 369,109 417,404
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -347,880 -356,020 -365,049 -375,135 -376,251
IV. Tổng hàng tồn kho 651,788 602,693 707,457 780,010 603,666
1. Hàng tồn kho 669,700 624,564 727,614 799,757 624,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,912 -21,872 -20,157 -19,747 -21,248
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,667 23,756 32,136 31,722 34,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,167 3,486 4,276 4,468 4,436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,151 18,276 26,313 24,782 27,552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,349 1,994 1,546 2,472 2,660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,346,597 2,278,430 2,272,483 2,199,547 2,372,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 166,126 1,111 518 1,388 1,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 165,000 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,126 1,111 518 1,388 1,809
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 443,908 394,458 333,237 286,383 253,509
1. Tài sản cố định hữu hình 416,374 366,831 305,653 259,962 221,268
- Nguyên giá 1,552,173 1,473,441 1,394,866 1,363,231 1,317,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,135,798 -1,106,610 -1,089,213 -1,103,269 -1,095,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 5,907
- Nguyên giá 0 0 0 0 6,880
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -973
3. Tài sản cố định vô hình 27,533 27,627 27,584 26,421 26,334
- Nguyên giá 29,321 29,451 29,451 29,952 30,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,788 -1,824 -1,866 -3,530 -3,798
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,663 2,663 4,021 4,021 4,021
- Nguyên giá 2,745 2,745 4,103 4,103 4,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -82 -82 -82 -82 -82
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 691,005 735,308 771,921 735,436 746,448
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 625,588 663,964 711,504 696,030 705,218
3. Đầu tư dài hạn khác 59,261 59,261 59,261 59,261 59,261
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -343 -2,517 -343 -21,355 -19,531
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,550 38,508 35,663 30,184 29,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,384 37,429 34,440 29,466 28,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,166 1,079 1,223 718 1,502
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,368,392 4,461,994 4,542,159 4,158,197 4,314,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,975,957 4,057,561 4,066,755 3,713,063 3,894,215
I. Nợ ngắn hạn 3,392,892 3,577,842 3,588,310 3,241,627 3,290,851
1. Vay và nợ ngắn 1,630,291 1,715,839 1,682,316 1,464,327 1,532,528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 767,562 744,650 723,670 613,347 690,314
4. Người mua trả tiền trước 314,755 336,038 345,545 247,963 154,689
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174,993 185,206 179,567 174,367 251,387
6. Phải trả người lao động 82,356 81,583 65,252 52,232 70,738
7. Chi phí phải trả 187,786 264,708 330,533 371,800 338,340
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 77 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 219,615 235,822 238,028 292,781 222,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,212 3,072 2,854 3,222 8,500
II. Nợ dài hạn 583,065 479,719 478,446 471,436 603,364
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 234,021 233,834 68,594 68,819 201,522
4. Vay và nợ dài hạn 338,199 239,428 397,604 392,356 397,575
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,079 2,071 1,935 1,928 1,938
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,806 2,844 0 7,923 1,751
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 392,435 404,433 475,403 445,134 420,099
I. Vốn chủ sở hữu 392,435 404,433 475,403 445,134 420,099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900,000 900,000 900,000 900,000 900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 118 118 118 118 118
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -89,170 -89,170 -89,170 -89,170 -89,170
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 85,677 89,233 96,791 110,261 116,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,083 2,083 2,083 2,083 2,083
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -592,838 -592,084 -522,577 -562,286 -588,675
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,449 8,634 19,613 21,208 21,271
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 86,565 94,253 88,158 84,128 79,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,368,392 4,461,994 4,542,159 4,158,197 4,314,314