TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,877,782
|
1,894,402
|
2,056,552
|
2,044,130
|
1,780,503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,221
|
46,087
|
152,888
|
117,397
|
129,502
|
1. Tiền
|
55,620
|
42,387
|
49,888
|
56,397
|
74,502
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,601
|
3,700
|
103,000
|
61,000
|
55,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
127,264
|
73,641
|
58,841
|
56,185
|
24,004
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
841,999
|
994,542
|
981,339
|
1,055,210
|
968,768
|
1. Phải thu khách hàng
|
725,738
|
782,561
|
863,014
|
970,175
|
797,459
|
2. Trả trước cho người bán
|
102,839
|
113,178
|
102,271
|
91,560
|
110,746
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
381,141
|
472,446
|
386,369
|
366,352
|
424,931
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-375,060
|
-380,535
|
-377,705
|
-378,118
|
-370,859
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
784,228
|
748,151
|
826,082
|
777,586
|
618,249
|
1. Hàng tồn kho
|
803,970
|
767,815
|
845,701
|
798,834
|
639,487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,742
|
-19,664
|
-19,619
|
-21,248
|
-21,238
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,070
|
31,981
|
37,403
|
37,753
|
39,980
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,219
|
3,952
|
3,693
|
6,181
|
5,728
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,727
|
26,180
|
30,636
|
28,909
|
32,280
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,125
|
1,849
|
3,055
|
2,663
|
1,972
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
19
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,220,316
|
2,123,658
|
2,172,147
|
2,199,178
|
2,399,424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,804
|
2,811
|
1,685
|
1,809
|
1,809
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,804
|
2,811
|
1,685
|
1,809
|
1,809
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
281,462
|
271,444
|
262,624
|
254,505
|
259,235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,323
|
238,485
|
230,024
|
222,263
|
227,352
|
- Nguyên giá
|
1,362,878
|
1,357,674
|
1,331,335
|
1,317,050
|
1,269,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,114,554
|
-1,119,189
|
-1,101,311
|
-1,094,787
|
-1,042,226
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,758
|
6,480
|
6,194
|
5,907
|
5,620
|
- Nguyên giá
|
6,870
|
6,880
|
6,880
|
6,880
|
6,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112
|
-399
|
-686
|
-973
|
-1,259
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,382
|
26,478
|
26,406
|
26,334
|
26,262
|
- Nguyên giá
|
29,972
|
30,132
|
30,132
|
30,132
|
30,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,590
|
-3,654
|
-3,726
|
-3,798
|
-3,869
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,021
|
4,021
|
4,021
|
4,021
|
4,021
|
- Nguyên giá
|
4,103
|
4,103
|
4,103
|
4,103
|
4,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
744,370
|
667,818
|
720,595
|
747,333
|
761,919
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
704,965
|
623,791
|
676,568
|
706,104
|
720,690
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
59,261
|
59,261
|
59,261
|
59,261
|
59,261
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21,355
|
-16,733
|
-16,733
|
-19,531
|
-19,531
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,753
|
28,392
|
27,728
|
27,813
|
30,565
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,036
|
26,916
|
26,250
|
26,313
|
29,059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
717
|
1,476
|
1,478
|
1,500
|
1,506
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,098,098
|
4,018,059
|
4,228,699
|
4,243,309
|
4,179,927
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,676,558
|
3,639,058
|
3,823,467
|
3,822,447
|
3,779,432
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,200,671
|
3,171,288
|
3,354,386
|
3,350,543
|
3,171,056
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,456,074
|
1,440,193
|
1,545,091
|
1,532,007
|
1,483,569
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
593,079
|
577,635
|
587,303
|
691,454
|
598,091
|
4. Người mua trả tiền trước
|
293,699
|
289,440
|
330,395
|
276,043
|
170,697
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
169,384
|
178,495
|
195,040
|
189,751
|
239,681
|
6. Phải trả người lao động
|
50,268
|
54,688
|
62,905
|
72,508
|
68,305
|
7. Chi phí phải trả
|
365,808
|
346,403
|
364,180
|
334,976
|
368,620
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
251,545
|
251,465
|
237,761
|
223,865
|
219,780
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,126
|
9,015
|
8,359
|
8,500
|
8,432
|
II. Nợ dài hạn
|
475,887
|
467,771
|
469,081
|
471,904
|
608,376
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,819
|
68,744
|
68,744
|
68,744
|
201,977
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
397,119
|
395,194
|
395,955
|
398,923
|
402,075
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,928
|
1,928
|
1,928
|
1,908
|
1,938
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,698
|
1,670
|
1,738
|
1,751
|
1,869
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
421,539
|
379,001
|
405,232
|
420,862
|
400,495
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
421,539
|
379,001
|
405,232
|
420,862
|
400,495
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
118
|
118
|
118
|
118
|
118
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,261
|
116,707
|
116,709
|
116,325
|
116,707
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-584,908
|
-628,500
|
-602,643
|
-587,678
|
-607,960
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,300
|
23,406
|
22,729
|
21,049
|
13,220
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
83,155
|
77,762
|
78,136
|
79,184
|
78,716
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,098,098
|
4,018,059
|
4,228,699
|
4,243,309
|
4,179,927
|