単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,636 146,465 124,708 99,923 92,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305 135 141 3,730 148
1. Tiền 305 135 141 3,730 148
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,605 58,210 40,081 33,500 25,337
1. Phải thu khách hàng 52,465 50,361 32,060 25,643 17,531
2. Trả trước cho người bán 3,706 3,932 3,668 3,633 3,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,704 6,187 6,624 6,494 6,420
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,270 -2,270 -2,270 -2,270 -2,270
IV. Tổng hàng tồn kho 84,237 87,630 83,997 62,693 66,960
1. Hàng tồn kho 84,237 87,630 83,997 62,693 66,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 489 489 489 0 400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 479 479 479 0 12
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 0 387
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,188 34,365 31,270 28,406 24,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,457 12,858 10,563 9,565 8,721
1. Tài sản cố định hữu hình 9,800 7,201 4,907 3,909 3,065
- Nguyên giá 97,304 96,916 96,960 88,757 85,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,503 -89,714 -92,053 -84,848 -82,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,656 5,656 5,656 5,656 5,656
- Nguyên giá 5,906 5,906 5,906 5,906 5,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -250 -250 -250 -250 -250
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,094 21,507 20,707 18,840 16,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,094 21,507 20,707 18,840 16,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,825 180,829 155,979 128,329 117,696
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142,327 142,875 133,504 126,026 136,467
I. Nợ ngắn hạn 142,327 142,875 133,504 126,026 136,467
1. Vay và nợ ngắn 77,865 75,814 76,113 73,405 72,923
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,603 24,984 20,509 17,327 18,488
4. Người mua trả tiền trước 743 1,115 484 624 537
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,730 4,884 5,711 954 336
6. Phải trả người lao động 9,053 9,700 5,141 2,199 4,148
7. Chi phí phải trả 611 609 1,157 6,298 14,358
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,547 25,731 24,388 25,177 25,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,498 37,954 22,475 2,302 -18,770
I. Vốn chủ sở hữu 41,498 37,954 22,475 2,302 -18,770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,244 5,244 5,244 5,244 5,244
3. Vốn khác của chủ sở hữu 266 266 266 266 266
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,531 2,531 2,531 2,531 2,531
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,543 -20,087 -35,567 -55,739 -76,812
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,825 180,829 155,979 128,329 117,696