Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,174
|
107,323
|
33,268
|
32,634
|
26,249
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
108,174
|
107,323
|
33,268
|
32,634
|
26,249
|
Giá vốn hàng bán
|
94,330
|
97,878
|
36,933
|
42,997
|
34,649
|
Lợi nhuận gộp
|
13,844
|
9,445
|
-3,665
|
-10,362
|
-8,401
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
9
|
1
|
3
|
1
|
Chi phí tài chính
|
6,679
|
6,759
|
6,715
|
7,007
|
9,072
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,679
|
6,759
|
6,715
|
7,007
|
9,072
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,354
|
7,063
|
5,348
|
4,803
|
3,792
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-171
|
-4,368
|
-15,727
|
-22,169
|
-21,264
|
Thu nhập khác
|
795
|
1,198
|
403
|
5,191
|
921
|
Chi phí khác
|
421
|
592
|
204
|
3,188
|
731
|
Lợi nhuận khác
|
374
|
605
|
199
|
2,003
|
191
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
203
|
-3,763
|
-15,528
|
-20,166
|
-21,073
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
203
|
-3,763
|
-15,528
|
-20,166
|
-21,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
203
|
-3,763
|
-15,528
|
-20,166
|
-21,073
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|