単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,174 107,323 33,268 32,634 26,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 108,174 107,323 33,268 32,634 26,249
Giá vốn hàng bán 94,330 97,878 36,933 42,997 34,649
Lợi nhuận gộp 13,844 9,445 -3,665 -10,362 -8,401
Doanh thu hoạt động tài chính 18 9 1 3 1
Chi phí tài chính 6,679 6,759 6,715 7,007 9,072
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,679 6,759 6,715 7,007 9,072
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,354 7,063 5,348 4,803 3,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -171 -4,368 -15,727 -22,169 -21,264
Thu nhập khác 795 1,198 403 5,191 921
Chi phí khác 421 592 204 3,188 731
Lợi nhuận khác 374 605 199 2,003 191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 203 -3,763 -15,528 -20,166 -21,073
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 203 -3,763 -15,528 -20,166 -21,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 203 -3,763 -15,528 -20,166 -21,073
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)