単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 203 -3,763 -15,528 -20,166 -21,073
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,218 11,164 9,052 6,677 9,475
- Khấu hao TSCĐ 4,564 4,682 2,338 935 843
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 -7 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 -270 -1 -1,264 -441
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,679 6,759 6,715 7,007 9,072
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,422 7,401 -6,476 -13,489 -11,598
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,244 2,314 17,977 7,074 7,764
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,921 -5,189 3,633 21,303 -4,267
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,121 4,989 -10,251 -9,717 2,862
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,162 -413 800 1,867 2,709
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,637 -6,761 -5,934 -1,866 -1,012
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,422 2,341 -250 5,171 -3,542
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,424 -469 -44 -139 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 78 0 0 1,261 441
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 2 1 3 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,341 -467 -43 1,125 442
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 88,720 100,558 56,962 14,669 4,887
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83,103 -102,608 -56,664 -17,376 -5,369
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,617 -2,050 298 -2,707 -482
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,146 -177 5 3,589 -3,582
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,438 305 135 141 3,730
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 7 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 305 135 141 3,730 148