Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
406,474
|
721,218
|
471,286
|
601,188
|
726,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
406,474
|
721,218
|
471,286
|
601,188
|
726,136
|
Giá vốn hàng bán
|
357,209
|
671,545
|
417,955
|
519,852
|
629,802
|
Lợi nhuận gộp
|
49,265
|
49,672
|
53,331
|
81,336
|
96,334
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,329
|
1,179
|
2,768
|
3,227
|
3,872
|
Chi phí tài chính
|
10,527
|
10,327
|
11,470
|
10,316
|
15,931
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,181
|
9,670
|
10,580
|
8,893
|
14,469
|
Chi phí bán hàng
|
17,121
|
13,519
|
10,318
|
11,880
|
21,942
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,215
|
19,880
|
12,338
|
19,348
|
21,947
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,731
|
7,125
|
21,973
|
43,019
|
40,386
|
Thu nhập khác
|
3,187
|
877
|
151
|
138
|
603
|
Chi phí khác
|
2,421
|
239
|
200
|
202
|
207
|
Lợi nhuận khác
|
767
|
638
|
-49
|
-65
|
395
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,497
|
7,764
|
21,924
|
42,954
|
40,781
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
699
|
3,194
|
4,912
|
2,812
|
5,365
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-685
|
0
|
-17
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
699
|
2,509
|
4,912
|
2,795
|
5,365
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,799
|
5,255
|
17,012
|
40,159
|
35,416
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,727
|
-1,013
|
-390
|
-48
|
3,494
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,071
|
6,267
|
17,402
|
40,208
|
31,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|