単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 406,474 721,218 471,286 601,188 726,136
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 406,474 721,218 471,286 601,188 726,136
Giá vốn hàng bán 357,209 671,545 417,955 519,852 629,802
Lợi nhuận gộp 49,265 49,672 53,331 81,336 96,334
Doanh thu hoạt động tài chính 1,329 1,179 2,768 3,227 3,872
Chi phí tài chính 10,527 10,327 11,470 10,316 15,931
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,181 9,670 10,580 8,893 14,469
Chi phí bán hàng 17,121 13,519 10,318 11,880 21,942
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,215 19,880 12,338 19,348 21,947
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,731 7,125 21,973 43,019 40,386
Thu nhập khác 3,187 877 151 138 603
Chi phí khác 2,421 239 200 202 207
Lợi nhuận khác 767 638 -49 -65 395
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,497 7,764 21,924 42,954 40,781
Chi phí thuế TNDN hiện hành 699 3,194 4,912 2,812 5,365
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -685 0 -17 0
Chi phí thuế TNDN 699 2,509 4,912 2,795 5,365
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,799 5,255 17,012 40,159 35,416
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,727 -1,013 -390 -48 3,494
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,071 6,267 17,402 40,208 31,922
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)