単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,497 8,590 21,924 -42,954 40,781
2. Điều chỉnh cho các khoản 102,912 28,132 47,001 -28,919 78,165
- Khấu hao TSCĐ 94,619 13,805 31,486 -21,185 63,448
- Các khoản dự phòng 988 181 1,263 -8,104 4,644
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -23 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -853 6,889 3,672 9,263 -4,396
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,181 7,257 10,580 -8,893 14,469
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 112,409 36,722 68,925 -71,874 118,946
- Tăng, giảm các khoản phải thu -116,137 -77,574 -77,599 106,929 83,058
- Tăng, giảm hàng tồn kho -278,191 294,365 343,010 227,042 -845,788
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 180,199 -297,137 166,487 105,137 232,172
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,239 18,607 -41,555 31,635 27,968
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,446 -5,066 -12,054 4,722 -20,215
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -125 0 -7,995 45 -1,545
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 584 0 0 -740 1,918
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,337 -1,258 -924 938 -1,666
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -119,281 -31,341 438,295 403,834 -405,151
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,325 -18,745 -283 -16,560 18,124
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,830 5,553 195 0 278
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -50,000 29,500 -17,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 -9,000 29,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 724 -2,383 3,187 -1,657 4,338
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,430 -15,576 -46,901 2,283 35,241
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 324,226 417,437 112,261 -729,135 817,683
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -206,640 -381,414 -479,357 234,006 -545,366
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 2 0 0 0 7
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 117,588 36,023 -367,096 -495,129 272,325
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,123 -10,893 24,297 -89,012 -97,586
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,655 27,555 16,662 129,971 129,971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,555 16,662 40,959 40,959 32,385