単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55,329 54,072 33,758 48,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,592 20,626 20,041 12,019
1. Tiền 2,092 4,726 1,041 419
2. Các khoản tương đương tiền 22,500 15,900 19,000 11,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,520 20,520 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 624 626 12,195 14,905
1. Phải thu khách hàng 21,027 21,027 32,589 34,611
2. Trả trước cho người bán 270 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 354 626 634 1,321
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,027 -21,027 -21,027 -21,027
IV. Tổng hàng tồn kho 8,419 10,761 18 19,760
1. Hàng tồn kho 8,419 10,761 18 19,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,174 1,538 1,504 1,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,157 75 14 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,439 1,460 1,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17 25 30 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,830 5,538 5,405 5,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,814 5,538 5,307 5,085
1. Tài sản cố định hữu hình 5,814 5,538 5,307 5,085
- Nguyên giá 10,178 9,672 8,776 8,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,364 -4,134 -3,470 -3,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16 0 98 71
1. Chi phí trả trước dài hạn 16 0 98 71
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,159 59,610 39,163 53,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,913 24,165 3,703 39,524
I. Nợ ngắn hạn 24,762 24,165 3,703 39,524
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 14,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77 77 77 4,622
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,348 1,348 1,357 1,348
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 11
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,010 22,627 2,177 18,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 150 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 150 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,246 35,445 35,460 13,983
I. Vốn chủ sở hữu 36,246 35,445 35,460 13,983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 40,000 35,445
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,754 -4,555 -4,540 -21,462
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 22 16 146
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,159 59,610 39,163 53,507