単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 130 -430 109 -21,462
2. Điều chỉnh cho các khoản -762 -1,052 -1,073 21,111
- Khấu hao TSCĐ 288 276 232 111
- Các khoản dự phòng -90 21,027
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,043 -1,511 -1,397 -176
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 83 184 92 148
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -632 -1,482 -964 -351
- Tăng, giảm các khoản phải thu 398 98 -11,594 8,430
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,530 -2,342 10,744 21,116
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 132 -743 -20,452 -36,654
- Tăng giảm chi phí trả trước -16 -59 -38 74
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -83 -184 -92 -257
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -379 -98
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 218 35 4,414
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -234 -40 -4,420
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,748 -5,096 -22,502 -7,643
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 84 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 468
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,520 -20,520
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 38,800 20,520 20,520
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,781 1,045 930 176
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,061 1,129 21,917 176
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,200 38,400 30,600 34,900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57,200 -38,400 -30,600 -33,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 1,900
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,313 -3,966 -584 -5,567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,279 24,592 20,626 17,585
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,592 20,626 20,041 12,019