単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 359,727 192,157 243,157 165,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 359,727 192,157 243,157 165,339
Giá vốn hàng bán 350,909 185,618 236,795 162,471
Lợi nhuận gộp 8,818 6,538 6,363 2,868
Doanh thu hoạt động tài chính 1,043 1,436 930 176
Chi phí tài chính 83 184 92 148
Trong đó: Chi phí lãi vay 83 184 92 148
Chi phí bán hàng 3,568 2,491 1,926 1,055
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,346 5,591 5,366 23,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -136 -292 -91 -21,462
Thu nhập khác 313 89 468
Chi phí khác 46 227 268
Lợi nhuận khác 266 -138 200
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 130 -430 109 -21,462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 371 94
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 371 94
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 130 -801 15 -21,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 130 -801 15 -21,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)