I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,540
|
3,274
|
3,653
|
3,764
|
2,800
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,264
|
1,625
|
2,389
|
3,659
|
3,049
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,661
|
1,675
|
1,493
|
1,668
|
1,662
|
- Các khoản dự phòng
|
-33
|
-315
|
0
|
-312
|
-271
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
37
|
23
|
0
|
19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13
|
-2
|
-2
|
-16
|
-13
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
627
|
230
|
875
|
2,319
|
1,653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,805
|
4,899
|
6,041
|
7,423
|
5,849
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,555
|
6,103
|
-11,115
|
13,070
|
-2,172
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,336
|
-3,206
|
-189,900
|
53,160
|
49,650
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,395
|
-2,120
|
28,898
|
-27,951
|
-3,791
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
-194
|
-563
|
348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-627
|
-230
|
-875
|
-2,319
|
-1,653
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-350
|
-1,566
|
-1,062
|
-500
|
-2
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74
|
-109
|
-1,062
|
-316
|
-416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,930
|
3,770
|
-169,269
|
42,006
|
47,814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,105
|
-108
|
-97
|
-732
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
2
|
16
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,103
|
-107
|
-94
|
-716
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,036
|
68,652
|
264,910
|
73,212
|
95,930
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,789
|
-70,200
|
-92,702
|
-100,794
|
-149,387
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-12,933
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,753
|
-1,548
|
172,207
|
-40,515
|
-53,457
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,074
|
2,115
|
2,844
|
775
|
-5,630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,879
|
3,954
|
6,069
|
8,914
|
9,690
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
1
|
1
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,954
|
6,069
|
8,914
|
9,690
|
4,059
|