TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206,312
|
150,645
|
136,944
|
135,827
|
339,378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,581
|
1,879
|
3,954
|
6,069
|
8,914
|
1. Tiền
|
4,581
|
1,879
|
3,954
|
6,069
|
6,414
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,827
|
24,800
|
34,965
|
28,746
|
39,977
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,010
|
26,208
|
36,482
|
28,563
|
36,157
|
2. Trả trước cho người bán
|
352
|
118
|
78
|
253
|
55
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
195
|
403
|
330
|
1,855
|
5,690
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,729
|
-1,929
|
-1,925
|
-1,925
|
-1,925
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179,874
|
123,966
|
97,629
|
100,837
|
290,227
|
1. Hàng tồn kho
|
179,874
|
123,966
|
97,629
|
100,837
|
290,227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
0
|
395
|
175
|
260
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
0
|
0
|
0
|
194
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
395
|
175
|
66
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,665
|
34,422
|
33,915
|
33,508
|
32,621
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
386
|
386
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
386
|
386
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,377
|
30,172
|
29,615
|
28,429
|
26,993
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,340
|
30,137
|
29,583
|
28,343
|
26,912
|
- Nguyên giá
|
123,874
|
119,567
|
120,672
|
121,101
|
121,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,534
|
-89,430
|
-91,089
|
-92,758
|
-94,407
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37
|
35
|
32
|
87
|
81
|
- Nguyên giá
|
778
|
778
|
778
|
838
|
838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-740
|
-743
|
-745
|
-751
|
-757
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
243,977
|
185,067
|
170,858
|
169,335
|
371,999
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
119,555
|
66,513
|
49,493
|
45,580
|
245,397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,285
|
66,243
|
49,223
|
45,310
|
245,127
|
1. Vay và nợ ngắn
|
92,432
|
41,575
|
22,822
|
21,274
|
193,481
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,974
|
5,581
|
7,633
|
7,837
|
12,806
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,080
|
10,720
|
6,975
|
6,748
|
33,120
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
643
|
1,917
|
2,276
|
1,079
|
741
|
6. Phải trả người lao động
|
3,307
|
3,000
|
6,000
|
3,878
|
1,310
|
7. Chi phí phải trả
|
160
|
361
|
417
|
42
|
160
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
438
|
530
|
644
|
2,421
|
2,541
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
711
|
965
|
935
|
620
|
620
|
II. Nợ dài hạn
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124,422
|
118,554
|
121,365
|
123,755
|
126,603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124,422
|
118,554
|
121,365
|
123,755
|
126,603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,005
|
5,056
|
5,056
|
5,056
|
5,056
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,671
|
5,751
|
8,563
|
10,953
|
13,800
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
541
|
1,594
|
1,520
|
1,411
|
348
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
243,977
|
185,067
|
170,858
|
169,335
|
371,999
|