Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,420
|
25,884
|
15,552
|
33,944
|
19,881
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
5,420
|
25,884
|
15,552
|
33,944
|
19,881
|
Giá vốn hàng bán
|
4,806
|
25,203
|
14,755
|
33,166
|
19,001
|
Lợi nhuận gộp
|
614
|
681
|
797
|
778
|
879
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
6
|
3
|
1
|
Chi phí tài chính
|
108
|
109
|
28
|
49
|
129
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108
|
109
|
28
|
49
|
129
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
481
|
537
|
681
|
776
|
684
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26
|
37
|
95
|
-44
|
67
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
325
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
20
|
8
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
-20
|
316
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26
|
36
|
74
|
272
|
67
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
7
|
15
|
54
|
13
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5
|
7
|
15
|
54
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21
|
29
|
60
|
218
|
53
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21
|
29
|
60
|
218
|
53
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|