I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26
|
86
|
24
|
272
|
53
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,974
|
-8,359
|
232
|
-4,598
|
5,488
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,517
|
-5,117
|
211
|
-4,644
|
5,367
|
- Các khoản dự phòng
|
3,520
|
-3,520
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-172
|
169
|
-6
|
-3
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
108
|
109
|
28
|
49
|
129
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,000
|
-8,272
|
257
|
-4,326
|
5,541
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,157
|
-4,685
|
7,517
|
5,775
|
4,969
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,541
|
7,989
|
1,919
|
-529
|
3,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,222
|
3,863
|
-6,609
|
-291
|
-13,788
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
653
|
-26
|
-41
|
66
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108
|
-109
|
-28
|
-49
|
-129
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27
|
-26
|
0
|
0
|
-53
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,613
|
-587
|
3,030
|
539
|
285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,682
|
4,042
|
-130
|
-1,233
|
-5,381
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
-1
|
6
|
3
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,678
|
4,041
|
-124
|
-1,230
|
-5,365
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,812
|
-7,612
|
-5,588
|
5,882
|
13,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,264
|
7,816
|
0
|
0
|
-13,429
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-452
|
204
|
-5,588
|
5,882
|
242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,744
|
3,658
|
-2,683
|
5,190
|
-4,837
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,513
|
2,769
|
6,436
|
3,753
|
8,733
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,769
|
6,436
|
3,753
|
8,944
|
3,896
|