Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433,061
|
270,762
|
210,845
|
360,825
|
277,080
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
433,061
|
270,762
|
210,845
|
360,825
|
277,080
|
Giá vốn hàng bán
|
391,447
|
238,659
|
163,129
|
291,056
|
221,375
|
Lợi nhuận gộp
|
41,614
|
32,103
|
47,716
|
69,768
|
55,704
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,955
|
1,696
|
658
|
1,120
|
668
|
Chi phí tài chính
|
5,537
|
2,311
|
3,955
|
5,502
|
7,640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,787
|
4,715
|
4,284
|
5,337
|
7,633
|
Chi phí bán hàng
|
12,903
|
12,698
|
15,375
|
31,271
|
36,950
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,551
|
10,605
|
9,044
|
9,375
|
8,682
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,578
|
8,186
|
19,999
|
24,741
|
3,101
|
Thu nhập khác
|
2,478
|
445
|
335
|
3,389
|
66
|
Chi phí khác
|
495
|
86
|
630
|
694
|
1,890
|
Lợi nhuận khác
|
1,983
|
359
|
-295
|
2,695
|
-1,824
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,561
|
8,545
|
19,704
|
27,436
|
1,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
178
|
332
|
4,067
|
5,462
|
523
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,594
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,771
|
332
|
4,067
|
5,462
|
523
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,790
|
8,213
|
15,637
|
21,974
|
753
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,790
|
8,213
|
15,637
|
21,974
|
753
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|