単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,205 74,744 59,559 80,572 54,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 62,205 74,744 59,559 80,572 54,481
Giá vốn hàng bán 46,836 58,122 45,654 70,764 59,069
Lợi nhuận gộp 15,369 16,622 13,905 9,808 -4,588
Doanh thu hoạt động tài chính 308 184 96 81 38
Chi phí tài chính 1,865 2,053 1,945 1,777 1,593
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,865 2,046 1,945 1,777 1,593
Chi phí bán hàng 8,864 9,451 9,016 9,620 6,708
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,816 2,209 2,066 2,591 2,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,132 3,094 974 -4,099 -14,910
Thu nhập khác 794 -790 0 63 428
Chi phí khác 1,996 -734 37 591 962
Lợi nhuận khác -1,202 -57 -37 -528 -534
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,930 3,037 937 -4,627 -15,444
Chi phí thuế TNDN hiện hành 601 619 195 -891 29
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 601 619 195 -891 29
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,329 2,418 742 -3,736 -15,473
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,329 2,418 742 -3,736 -15,473
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)