Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,205
|
74,744
|
59,559
|
80,572
|
54,481
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
62,205
|
74,744
|
59,559
|
80,572
|
54,481
|
Giá vốn hàng bán
|
46,836
|
58,122
|
45,654
|
70,764
|
59,069
|
Lợi nhuận gộp
|
15,369
|
16,622
|
13,905
|
9,808
|
-4,588
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
308
|
184
|
96
|
81
|
38
|
Chi phí tài chính
|
1,865
|
2,053
|
1,945
|
1,777
|
1,593
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,865
|
2,046
|
1,945
|
1,777
|
1,593
|
Chi phí bán hàng
|
8,864
|
9,451
|
9,016
|
9,620
|
6,708
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,816
|
2,209
|
2,066
|
2,591
|
2,059
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,132
|
3,094
|
974
|
-4,099
|
-14,910
|
Thu nhập khác
|
794
|
-790
|
0
|
63
|
428
|
Chi phí khác
|
1,996
|
-734
|
37
|
591
|
962
|
Lợi nhuận khác
|
-1,202
|
-57
|
-37
|
-528
|
-534
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,930
|
3,037
|
937
|
-4,627
|
-15,444
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
601
|
619
|
195
|
-891
|
29
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
601
|
619
|
195
|
-891
|
29
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,329
|
2,418
|
742
|
-3,736
|
-15,473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,329
|
2,418
|
742
|
-3,736
|
-15,473
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|