単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,453 77,128 61,348 82,011 71,111
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4,835 0 0
Doanh thu thuần 90,453 72,294 61,348 82,011 71,111
Giá vốn hàng bán 82,606 76,339 53,051 72,599 65,116
Lợi nhuận gộp 7,847 -4,045 8,297 9,412 5,995
Doanh thu hoạt động tài chính 7 189 7 12 26
Chi phí tài chính 34,365 30,721 48,069 24,368 27,094
Trong đó: Chi phí lãi vay 34,365 30,721 48,069 24,190 27,094
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,000 -6,613 -9,588 -7,363 15,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -42,633 -28,185 -30,392 -7,652 -36,540
Thu nhập khác 88 4 1,987 79 0
Chi phí khác 2,822 4,027 3,335 2,517 4,272
Lợi nhuận khác -2,734 -4,023 -1,348 -2,438 -4,272
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -122 -220 -215 -71 -54
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -45,367 -32,207 -31,740 -10,090 -40,811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,349 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 10 10 10 10
Chi phí thuế TNDN 5 10 2,359 10 10
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45,373 -32,217 -34,099 -10,101 -40,821
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -832 -266 -2,435 -201 -715
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -44,540 -31,951 -31,664 -9,900 -40,106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)