Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,453
|
77,128
|
61,348
|
82,011
|
71,111
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4,835
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
90,453
|
72,294
|
61,348
|
82,011
|
71,111
|
Giá vốn hàng bán
|
82,606
|
76,339
|
53,051
|
72,599
|
65,116
|
Lợi nhuận gộp
|
7,847
|
-4,045
|
8,297
|
9,412
|
5,995
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
189
|
7
|
12
|
26
|
Chi phí tài chính
|
34,365
|
30,721
|
48,069
|
24,368
|
27,094
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,365
|
30,721
|
48,069
|
24,190
|
27,094
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,000
|
-6,613
|
-9,588
|
-7,363
|
15,412
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,633
|
-28,185
|
-30,392
|
-7,652
|
-36,540
|
Thu nhập khác
|
88
|
4
|
1,987
|
79
|
0
|
Chi phí khác
|
2,822
|
4,027
|
3,335
|
2,517
|
4,272
|
Lợi nhuận khác
|
-2,734
|
-4,023
|
-1,348
|
-2,438
|
-4,272
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-122
|
-220
|
-215
|
-71
|
-54
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-45,367
|
-32,207
|
-31,740
|
-10,090
|
-40,811
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
2,349
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
10
|
10
|
10
|
10
|
Chi phí thuế TNDN
|
5
|
10
|
2,359
|
10
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45,373
|
-32,217
|
-34,099
|
-10,101
|
-40,821
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-832
|
-266
|
-2,435
|
-201
|
-715
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-44,540
|
-31,951
|
-31,664
|
-9,900
|
-40,106
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|