Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.758 -7.709 -5.452 7.108 -13.887
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.744 7.556 6.219 2.025 6.024
- Khấu hao TSCĐ 4.834 3.808 2.487 -1.635 2.783
- Các khoản dự phòng 1.496 71 46 356
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -1 -1 -1 -2
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.416 3.678 3.732 3.615 2.887
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.501 -153 767 9.133 -7.863
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.412 -10.799 10.211 -5.928 -14.386
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.260 -1.828 -12.127 8.662 37.098
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.891 14.707 2.185 10.643 8.424
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.212 -542 2.886 -7.442 3.891
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.349 -3.728 -3.739 -3.615 -2.909
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -575 -115 -20 -20 -900
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -692 -83 -28 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.066 -2.541 136 11.433 23.355
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.403 -2.562 -1.170 -11.826 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 517 1.980 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 1 1 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.401 -2.561 -652 -9.845 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50.422 60.680 64.384 60.069 41.045
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.882 -57.689 -62.374 -61.813 -64.886
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.410 0 -1.023 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.130 2.991 987 -1.745 -23.841
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.336 -2.111 470 -157 -483
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.924 2.588 477 948 791
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.588 477 948 791 308