I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,149,737
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,274,395
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-634,220
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44,771
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-27,965
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
186,593
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-196,271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
158,707
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,049
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
469
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-88,780
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
92,370
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27,191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,496
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,139,926
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,368,793
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,212
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-277,583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-112,175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
283,484
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
137
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171,446
|