単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,232,528 1,810,119 1,949,832 2,179,982 1,936,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,696 313,408 308,126 373,547 281,034
1. Tiền 246,541 179,339 261,443 208,663 165,516
2. Các khoản tương đương tiền 37,154 134,069 46,683 164,885 115,518
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,608 43,100 32,247 172,936 118,510
1. Đầu tư ngắn hạn 2,000 2,000 2,000 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -120 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 953,670 682,261 784,929 781,703 726,466
1. Phải thu khách hàng 818,200 516,152 653,234 657,602 601,682
2. Trả trước cho người bán 71,626 101,825 57,610 59,958 55,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,765 64,718 74,520 60,340 67,702
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -422 -435 -435 -2,198 -5,561
IV. Tổng hàng tồn kho 924,421 713,092 752,466 761,302 694,434
1. Hàng tồn kho 925,333 714,644 753,100 761,783 694,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -912 -1,552 -634 -482 -228
V. Tài sản ngắn hạn khác 63,134 58,258 72,064 90,494 115,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,187 14,226 10,835 11,918 17,352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,330 29,824 54,728 75,098 89,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,617 14,208 6,501 3,478 8,610
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,037,735 927,980 830,917 792,178 770,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,338 16,784 18,788 16,374 15,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,338 16,784 18,788 16,374 15,348
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 801,661 723,906 631,528 595,583 580,837
1. Tài sản cố định hữu hình 772,085 698,707 610,000 577,044 563,310
- Nguyên giá 1,692,101 1,711,306 1,684,414 1,709,810 1,748,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -920,016 -1,012,599 -1,074,414 -1,132,765 -1,184,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,576 25,199 21,528 18,539 17,527
- Nguyên giá 57,510 57,510 57,500 57,842 54,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,934 -32,311 -35,973 -39,303 -37,457
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,684 79,664 79,184 83,842 82,272
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,311 44,742 43,927 47,585 48,150
3. Đầu tư dài hạn khác 35,707 33,257 33,257 34,257 34,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -135
V. Tổng tài sản dài hạn khác 103,511 79,312 73,620 64,486 71,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,511 79,312 73,620 64,486 71,087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,270,264 2,738,099 2,780,749 2,972,160 2,707,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,867,037 2,350,934 2,418,233 2,509,689 2,259,542
I. Nợ ngắn hạn 2,594,296 2,099,627 2,216,705 2,364,037 2,082,565
1. Vay và nợ ngắn 1,584,226 1,258,722 1,316,977 1,512,513 1,395,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 417,859 282,805 343,188 287,158 229,777
4. Người mua trả tiền trước 81,360 121,659 125,231 80,815 81,567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,621 26,576 38,106 28,620 16,018
6. Phải trả người lao động 306,921 241,095 212,658 287,770 183,082
7. Chi phí phải trả 29,782 24,280 24,418 25,961 43,656
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 75,694 81,583 98,163 75,886 66,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 272,741 251,307 201,527 145,652 176,977
1. Phải trả dài hạn người bán 479 336 56 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,109 17,147 15,104 17,621 31,365
4. Vay và nợ dài hạn 239,607 193,597 149,551 88,342 109,895
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,491 12,063 12,371 15,910 12,605
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403,227 387,164 362,516 462,471 447,701
I. Vốn chủ sở hữu 403,227 387,164 362,516 462,471 447,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,000 182,000 182,000 191,100 191,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 47,958 49,110 57,622 62,808 69,595
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,292 81,874 63,706 127,136 114,472
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,115 37,095 42,892 48,166 41,919
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 107,978 74,180 59,189 81,427 72,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,270,264 2,738,099 2,780,749 2,972,160 2,707,243