単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 698,806 947,178 877,595 751,201 745,638
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -195,537 -87,595 -92,026 -186,461 -155,715
3. Tiền chi trả cho người lao động -183,672 -188,370 -182,948 -282,565 -192,386
4. Tiền chi trả lãi vay -8,591 -8,190 -7,363 -7,477 -6,226
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,000 0 -23,800 -295 -8,000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -103,036 12,146 -37,157 -305,621 16,660
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 54,766 -139,237 47,380 256,492 -125,307
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 259,735 535,932 581,682 225,275 274,664
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,688 7,838 11,469 6,275 5,394
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -228,465 -80,000 -560,867 -516,867 -104,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 182,705 91,000 333,465 398,867 122,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -228,465 -80,000 -560,867 -516,867 -104,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 182,705 91,000 333,465 398,867 122,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 515 140 666 462 287
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81,317 29,978 -442,668 -229,263 41,681
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 11,340 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 336,615 247,557 267,222 205,293 303,123
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -486,696 -720,879 -488,761 -525,983 -608,184
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -177 -102 -154 -160 -178
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -150,258 -462,084 -221,693 -320,851 -305,239
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28,161 103,825 -82,680 -324,840 11,107
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,001 39,163 142,967 344,148 19,398
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -20 -7 89 116
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,163 142,967 60,281 19,398 30,620