Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,141,363
|
637,387
|
1,541,802
|
1,206,042
|
1,156,687
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
8
|
2
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,141,350
|
637,379
|
1,541,800
|
1,206,042
|
1,156,687
|
Giá vốn hàng bán
|
971,227
|
562,471
|
1,342,670
|
1,076,762
|
996,022
|
Lợi nhuận gộp
|
170,122
|
74,908
|
199,131
|
129,279
|
160,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63,674
|
21,373
|
49,197
|
51,638
|
69,248
|
Chi phí tài chính
|
46,150
|
11,789
|
25,063
|
24,037
|
12,016
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,125
|
9,822
|
11,731
|
11,993
|
11,037
|
Chi phí bán hàng
|
40,220
|
20,228
|
46,412
|
43,247
|
37,810
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,132
|
29,194
|
75,338
|
45,929
|
79,265
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,295
|
35,070
|
101,515
|
67,705
|
100,822
|
Thu nhập khác
|
224
|
4,739
|
0
|
125
|
687
|
Chi phí khác
|
5,904
|
1,071
|
1,199
|
1,704
|
105
|
Lợi nhuận khác
|
-5,680
|
3,667
|
-1,199
|
-1,579
|
582
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,615
|
38,738
|
100,315
|
66,126
|
101,404
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,756
|
11,435
|
14,899
|
14,936
|
20,069
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,756
|
11,435
|
14,899
|
14,936
|
20,069
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,859
|
27,303
|
85,416
|
51,191
|
81,335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
-7,322
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,859
|
34,625
|
85,416
|
51,191
|
81,335
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|