単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,141,363 637,387 1,541,802 1,206,042 1,156,687
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 8 2 0 0
Doanh thu thuần 1,141,350 637,379 1,541,800 1,206,042 1,156,687
Giá vốn hàng bán 971,227 562,471 1,342,670 1,076,762 996,022
Lợi nhuận gộp 170,122 74,908 199,131 129,279 160,665
Doanh thu hoạt động tài chính 63,674 21,373 49,197 51,638 69,248
Chi phí tài chính 46,150 11,789 25,063 24,037 12,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,125 9,822 11,731 11,993 11,037
Chi phí bán hàng 40,220 20,228 46,412 43,247 37,810
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,132 29,194 75,338 45,929 79,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,295 35,070 101,515 67,705 100,822
Thu nhập khác 224 4,739 0 125 687
Chi phí khác 5,904 1,071 1,199 1,704 105
Lợi nhuận khác -5,680 3,667 -1,199 -1,579 582
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,615 38,738 100,315 66,126 101,404
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,756 11,435 14,899 14,936 20,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,756 11,435 14,899 14,936 20,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,859 27,303 85,416 51,191 81,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7,322 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,859 34,625 85,416 51,191 81,335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)