単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,788,515 3,533,020 3,594,755 3,190,744 3,092,454
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,013 4,210 4,808 2,748 2,984
Doanh thu thuần 3,786,502 3,528,809 3,589,946 3,187,996 3,089,470
Giá vốn hàng bán 3,245,564 3,298,790 3,191,984 3,572,628 3,203,167
Lợi nhuận gộp 540,938 230,019 397,962 -384,632 -113,697
Doanh thu hoạt động tài chính 103,630 140,897 111,808 128,976 66,340
Chi phí tài chính 498,491 649,770 547,198 500,384 519,870
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 397,762 366,867 0
Chi phí bán hàng 99,118 86,900 98,395 92,767 80,591
Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,918 166,795 138,936 114,922 117,222
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -28,544 -530,000 -271,819 -962,925 -758,185
Thu nhập khác 17,966 2,150 12,768 148,194 6,059
Chi phí khác 6,250 9,140 5,930 20,483 1,706
Lợi nhuận khác 11,716 -6,990 6,838 127,711 4,353
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,416 2,550 2,941 803 6,855
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -16,828 -536,990 -264,981 -835,215 -753,832
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,785 9,511 22,134 19,560 14,880
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36,227 -46,271 -73,629 -25,265 -66,334
Chi phí thuế TNDN -30,442 -36,760 -51,495 -5,705 -51,454
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,614 -500,229 -213,485 -829,510 -702,379
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,140 14,503 15,942 6,688 15,893
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,473 -514,733 -229,427 -836,198 -718,272
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)