単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -16,828 -536,990 -264,981 -835,215 -753,832
2. Điều chỉnh cho các khoản 709,346 1,013,180 754,134 620,798 742,672
- Khấu hao TSCĐ 332,819 291,909 318,591 366,830 337,889
- Các khoản dự phòng 15,858 314,611 50,088 -59,045 80,431
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,978 6,310 -15,028 50,580 -54,088
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,156 -10,320 -5,131 -113,305 -8,535
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 364,847 410,670 405,614 375,738 386,976
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 692,518 476,190 489,153 -214,417 -11,160
- Tăng, giảm các khoản phải thu -345,620 274,350 318,330 214,754 -114,869
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,040 -205,131 43,844 911,924 230,742
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -280,092 -417,541 -466,544 -223,658 -122,012
- Tăng giảm chi phí trả trước -82,415 6,486 3,769 127,984 -1,107
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -291,046 -383,863 -366,831 -368,902 -302,961
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50,061 -7,592 -38,425 21,764 -11,725
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -351,675 -257,100 -16,703 469,449 -333,092
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -366,645 -160,989 -147,629 -174,139 -121,525
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 555 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,110 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,110 0 0 0 8,110
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -14,304 2,492 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,627 7,186 1,966 -3,443 2,038
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -360,019 -153,248 -159,967 -175,090 -111,378
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,191,776 5,462,829 5,510,758 3,555,004 1,844,820
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,531,881 -5,102,244 -6,343,386 -3,269,640 -1,814,165
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 659,894 360,585 -832,627 285,363 30,655
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,799 -49,762 -1,009,298 579,722 -413,815
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,502,879 1,445,462 1,400,946 392,322 974,184
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5,618 5,246 674 2,140 -809
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,445,462 1,400,946 392,322 974,184 559,561