I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-16,828
|
-536,990
|
-264,981
|
-835,215
|
-753,832
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
709,346
|
1,013,180
|
754,134
|
620,798
|
742,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
332,819
|
291,909
|
318,591
|
366,830
|
337,889
|
- Các khoản dự phòng
|
15,858
|
314,611
|
50,088
|
-59,045
|
80,431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,978
|
6,310
|
-15,028
|
50,580
|
-54,088
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,156
|
-10,320
|
-5,131
|
-113,305
|
-8,535
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
364,847
|
410,670
|
405,614
|
375,738
|
386,976
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
692,518
|
476,190
|
489,153
|
-214,417
|
-11,160
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-345,620
|
274,350
|
318,330
|
214,754
|
-114,869
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,040
|
-205,131
|
43,844
|
911,924
|
230,742
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-280,092
|
-417,541
|
-466,544
|
-223,658
|
-122,012
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-82,415
|
6,486
|
3,769
|
127,984
|
-1,107
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-291,046
|
-383,863
|
-366,831
|
-368,902
|
-302,961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,061
|
-7,592
|
-38,425
|
21,764
|
-11,725
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-351,675
|
-257,100
|
-16,703
|
469,449
|
-333,092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-366,645
|
-160,989
|
-147,629
|
-174,139
|
-121,525
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
555
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,110
|
0
|
0
|
0
|
8,110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-14,304
|
2,492
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,627
|
7,186
|
1,966
|
-3,443
|
2,038
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-360,019
|
-153,248
|
-159,967
|
-175,090
|
-111,378
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,191,776
|
5,462,829
|
5,510,758
|
3,555,004
|
1,844,820
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,531,881
|
-5,102,244
|
-6,343,386
|
-3,269,640
|
-1,814,165
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
659,894
|
360,585
|
-832,627
|
285,363
|
30,655
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,799
|
-49,762
|
-1,009,298
|
579,722
|
-413,815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,502,879
|
1,445,462
|
1,400,946
|
392,322
|
974,184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5,618
|
5,246
|
674
|
2,140
|
-809
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,445,462
|
1,400,946
|
392,322
|
974,184
|
559,561
|