Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 537.827 374.116 611.658 249.329 315.081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.167 1.713 1.887 1.767 1.405
1. Tiền 12.167 1.713 1.887 1.767 1.405
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 198.283 206.283 0 0 5.020
1. Chứng khoán kinh doanh 198.283 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 0 0 5.020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 308.150 159.760 603.199 242.752 298.893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.094 31.589 59.431 50.107 27.618
2. Trả trước cho người bán 11.087 25.388 64.866 66.960 116.936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16.289 4.048 4.087 10.087 10.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 243.585 129.644 500.077 140.860 169.602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.904 -30.910 -25.262 -25.262 -25.262
IV. Tổng hàng tồn kho 18.145 6.224 6.571 2.374 7.113
1. Hàng tồn kho 18.145 6.224 6.571 2.374 7.113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.082 136 1 2.437 2.650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66 43 1 17 35
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.015 94 0 73 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.347 2.614
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 804.015 847.625 1.015.587 1.033.540 993.099
I. Các khoản phải thu dài hạn 120.000 139.500 120.000 120.000 120.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 169.500 141.490 120.000 120.000 120.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -49.500 -1.990 0 0 0
II. Tài sản cố định 755 712 670 628 586
1. Tài sản cố định hữu hình 755 712 670 628 586
- Nguyên giá 4.722 4.722 4.722 4.722 4.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.967 -4.010 -4.052 -4.094 -4.136
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 683.260 707.412 894.888 912.888 872.504
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 524.110 550.640 550.640 550.640 505.640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 159.150 159.350 357.633 375.633 378.433
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2.577 -13.385 -13.385 -11.570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 29 24 9
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 29 24 9
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.341.842 1.221.741 1.627.245 1.282.869 1.308.179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 444.905 382.464 792.096 444.465 464.593
I. Nợ ngắn hạn 324.617 262.537 671.749 324.134 344.292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.785 4.560 4.207 51.674 90.634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148.319 151.044 222.595 192.182 182.428
4. Người mua trả tiền trước 93.632 51.173 22.985 29.462 17.021
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.049 23.739 26.352 25.602 23.563
6. Phải trả người lao động 121 107 0 99 110
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.355 22.644 15.882 20.351 25.787
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.355 9.271 379.727 4.764 4.749
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120.288 119.926 120.347 120.331 120.301
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120.288 119.926 120.347 120.331 120.301
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 896.937 839.278 835.149 838.404 843.587
I. Vốn chủ sở hữu 896.937 839.278 835.149 838.404 843.587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 760.043 760.043 760.043 760.043 760.043
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136.794 79.235 75.106 78.361 83.544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125.399 3.507 71.802 71.802 78.361
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.395 75.728 3.304 6.559 5.183
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 100 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.341.842 1.221.741 1.627.245 1.282.869 1.308.179