TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
537.827
|
374.116
|
611.658
|
249.329
|
315.081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.167
|
1.713
|
1.887
|
1.767
|
1.405
|
1. Tiền
|
12.167
|
1.713
|
1.887
|
1.767
|
1.405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
198.283
|
206.283
|
0
|
0
|
5.020
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
198.283
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
8.000
|
0
|
0
|
5.020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
308.150
|
159.760
|
603.199
|
242.752
|
298.893
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.094
|
31.589
|
59.431
|
50.107
|
27.618
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.087
|
25.388
|
64.866
|
66.960
|
116.936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.289
|
4.048
|
4.087
|
10.087
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
243.585
|
129.644
|
500.077
|
140.860
|
169.602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.904
|
-30.910
|
-25.262
|
-25.262
|
-25.262
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.145
|
6.224
|
6.571
|
2.374
|
7.113
|
1. Hàng tồn kho
|
18.145
|
6.224
|
6.571
|
2.374
|
7.113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.082
|
136
|
1
|
2.437
|
2.650
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66
|
43
|
1
|
17
|
35
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.015
|
94
|
0
|
73
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.347
|
2.614
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
804.015
|
847.625
|
1.015.587
|
1.033.540
|
993.099
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120.000
|
139.500
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
169.500
|
141.490
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-49.500
|
-1.990
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
755
|
712
|
670
|
628
|
586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
755
|
712
|
670
|
628
|
586
|
- Nguyên giá
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.967
|
-4.010
|
-4.052
|
-4.094
|
-4.136
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
683.260
|
707.412
|
894.888
|
912.888
|
872.504
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
524.110
|
550.640
|
550.640
|
550.640
|
505.640
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
159.150
|
159.350
|
357.633
|
375.633
|
378.433
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2.577
|
-13.385
|
-13.385
|
-11.570
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
29
|
24
|
9
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
29
|
24
|
9
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.341.842
|
1.221.741
|
1.627.245
|
1.282.869
|
1.308.179
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
444.905
|
382.464
|
792.096
|
444.465
|
464.593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
324.617
|
262.537
|
671.749
|
324.134
|
344.292
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.785
|
4.560
|
4.207
|
51.674
|
90.634
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
148.319
|
151.044
|
222.595
|
192.182
|
182.428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93.632
|
51.173
|
22.985
|
29.462
|
17.021
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.049
|
23.739
|
26.352
|
25.602
|
23.563
|
6. Phải trả người lao động
|
121
|
107
|
0
|
99
|
110
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.355
|
22.644
|
15.882
|
20.351
|
25.787
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.355
|
9.271
|
379.727
|
4.764
|
4.749
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120.288
|
119.926
|
120.347
|
120.331
|
120.301
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
120.288
|
119.926
|
120.347
|
120.331
|
120.301
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
896.937
|
839.278
|
835.149
|
838.404
|
843.587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
896.937
|
839.278
|
835.149
|
838.404
|
843.587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
760.043
|
760.043
|
760.043
|
760.043
|
760.043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
136.794
|
79.235
|
75.106
|
78.361
|
83.544
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125.399
|
3.507
|
71.802
|
71.802
|
78.361
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.395
|
75.728
|
3.304
|
6.559
|
5.183
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.341.842
|
1.221.741
|
1.627.245
|
1.282.869
|
1.308.179
|