単位: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q1 2016 Q2 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,940 74,582 81,028 56,080 51,740
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,935 3,372 3,412 4,115 1,326
Doanh thu thuần 93,005 71,210 77,616 51,965 50,413
Giá vốn hàng bán 92,393 67,586 71,981 46,703 44,378
Lợi nhuận gộp 612 3,624 5,635 5,262 6,035
Doanh thu hoạt động tài chính 21 232 233 234 254
Chi phí tài chính 1,502 2,023 2,671 1,358 1,447
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,443 1,632 2,197 1,056 1,256
Chi phí bán hàng 1,683 1,482 1,354 951 829
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,552 3,567 3,055 2,985 2,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,104 -3,216 -1,212 201 1,014
Thu nhập khác 591 2,290 611 265 5
Chi phí khác 281 0 47 0 0
Lợi nhuận khác 310 2,290 565 265 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,793 -926 -647 466 1,019
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,793 -926 -647 466 1,019
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,793 -926 -647 466 1,019
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)