I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,990
|
-2,900
|
-7,143
|
-8,940
|
1,772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,293
|
5,249
|
-3,634
|
4,529
|
2,319
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,231
|
1,207
|
405
|
752
|
1,138
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,117
|
3,557
|
-3,557
|
3,777
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-1,033
|
1,036
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,181
|
1,518
|
-1,518
|
0
|
1,181
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,697
|
2,349
|
-10,777
|
-4,411
|
4,090
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,617
|
47,692
|
-33,598
|
11,574
|
-34,663
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,261
|
-11,243
|
15,341
|
1,533
|
-2,450
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42,065
|
-116,512
|
58,750
|
-17,487
|
44,196
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-965
|
1,811
|
1,778
|
3,430
|
3,447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,181
|
-1,336
|
1,336
|
0
|
-1,181
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-946
|
-184
|
184
|
0
|
-946
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,027
|
-1,320
|
588
|
-546
|
2,645
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,990
|
20,905
|
-21,019
|
-44
|
-21,149
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,955
|
-57,839
|
12,583
|
-5,952
|
-6,010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-60
|
-13,068
|
-179
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
15,500
|
-9,850
|
-4,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
33,440
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
727
|
-950
|
0
|
-221
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
666
|
34,922
|
-10,029
|
-4,421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,841
|
149,898
|
-142,249
|
14,841
|
119,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110,465
|
-93,992
|
93,992
|
0
|
-110,465
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-376
|
376
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,304
|
-12
|
0
|
-2,316
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,624
|
53,227
|
-47,894
|
14,841
|
6,729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,665
|
-3,946
|
-389
|
-1,139
|
-3,702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,614
|
12,949
|
9,003
|
7,955
|
6,816
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,949
|
9,003
|
7,955
|
6,816
|
3,114
|