単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,990 -2,900 -7,143 -8,940 1,772
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,293 5,249 -3,634 4,529 2,319
- Khấu hao TSCĐ 1,231 1,207 405 752 1,138
- Các khoản dự phòng -1,117 3,557 -3,557 3,777 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -1,033 1,036 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,181 1,518 -1,518 0 1,181
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,697 2,349 -10,777 -4,411 4,090
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,617 47,692 -33,598 11,574 -34,663
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,261 -11,243 15,341 1,533 -2,450
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42,065 -116,512 58,750 -17,487 44,196
- Tăng giảm chi phí trả trước -965 1,811 1,778 3,430 3,447
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,181 -1,336 1,336 0 -1,181
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -946 -184 184 0 -946
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,027 -1,320 588 -546 2,645
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20,990 20,905 -21,019 -44 -21,149
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,955 -57,839 12,583 -5,952 -6,010
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -60 -13,068 -179 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 15,500 -9,850 -4,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 33,440 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 727 -950 0 -221
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 666 34,922 -10,029 -4,421
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,841 149,898 -142,249 14,841 119,510
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -110,465 -93,992 93,992 0 -110,465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -376 376 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2,304 -12 0 -2,316
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,624 53,227 -47,894 14,841 6,729
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,665 -3,946 -389 -1,139 -3,702
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,614 12,949 9,003 7,955 6,816
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,949 9,003 7,955 6,816 3,114