単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 307 307 295 295 295
Lợi nhuận gộp -307 -307 -295 -295 -295
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,815 577 568 160,505 568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -77,122 -884 -863 -160,800 -863
Thu nhập khác 18 0 34 0 0
Chi phí khác 0 0 30 0 0
Lợi nhuận khác 18 0 4 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -77,104 -884 -859 -160,800 -863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -77,104 -884 -859 -160,800 -863
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -77,104 -884 -859 -160,800 -863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)