単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,243,791 3,665,094 1,773,894 2,806,084 2,680,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,477 67,501 30,190 12,148 15,805
1. Tiền 109,927 67,501 30,190 12,148 15,715
2. Các khoản tương đương tiền 29,550 0 0 0 90
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,021,331 1,109,974 780,439 1,392,576 1,034,924
1. Phải thu khách hàng 344,225 531,485 302,494 353,431 360,409
2. Trả trước cho người bán 402,056 326,332 333,693 846,361 361,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 266,259 244,672 177,371 239,125 380,490
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -710 -2,014 -35,419 -48,641 -69,365
IV. Tổng hàng tồn kho 4,038,054 2,473,503 931,328 1,355,530 1,578,460
1. Hàng tồn kho 4,038,054 2,473,503 931,328 1,355,530 1,578,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,929 14,115 31,937 45,830 51,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 651 250 22 30 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,765 13,742 29,143 45,801 51,547
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 512 123 2,772 0 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 426,386 425,619 2,599,760 3,581,172 4,229,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,861 57,400 605,251 1,587,155 2,032,074
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 63,861 57,400 42,340 1,587,155 2,032,074
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 180,893 233,681 221,364 246,126 221,874
1. Tài sản cố định hữu hình 176,876 198,712 189,875 214,727 190,496
- Nguyên giá 205,495 226,193 222,726 254,991 273,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,619 -27,481 -32,851 -40,263 -83,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,016 34,968 31,489 31,399 31,378
- Nguyên giá 4,016 35,037 31,647 31,647 31,747
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -69 -158 -248 -369
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 57,285 54,831 55,766 10,144 9,488
- Nguyên giá 67,786 67,786 71,176 14,720 14,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,501 -12,955 -15,410 -4,575 -5,232
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,939 16,150 16,150 16,150 36,550
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,939 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 18,150 18,150 18,150 38,550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 108,533 59,683 105,521 114,979 237,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,429 59,173 101,207 109,623 231,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,104 509 4,314 5,356 6,243
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 38,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,670,177 4,090,712 4,373,654 6,387,256 6,910,132
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,507,842 2,324,060 2,543,452 4,567,447 5,089,478
I. Nợ ngắn hạn 3,154,559 2,093,652 2,181,867 1,884,477 2,244,732
1. Vay và nợ ngắn 114,944 301,845 837,132 971,949 1,101,013
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 177,529 122,447 85,352 92,397 130,532
4. Người mua trả tiền trước 1,360,801 28,356 34,067 27,797 51,408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94,413 254,448 220,127 131,866 73,316
6. Phải trả người lao động 3,082 2,398 1,127 3,002 3,647
7. Chi phí phải trả 125,110 424,771 342,094 31,418 57,676
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,263,668 948,729 641,273 297,279 500,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 7,273 321,000 322,879
II. Nợ dài hạn 353,282 230,407 361,584 2,682,971 2,844,745
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 181,451 8,569 7,045 520,642 301,454
4. Vay và nợ dài hạn 161,832 216,840 350,000 2,158,201 2,539,396
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 787 787 787
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000 4,999 3,752 3,341 3,108
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,162,335 1,766,653 1,830,202 1,819,809 1,820,654
I. Vốn chủ sở hữu 2,162,335 1,766,653 1,830,202 1,819,809 1,820,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,004,757 1,004,757 1,004,757 1,004,757 1,004,757
2. Thặng dư vốn cổ phần 479,560 479,560 207,059 207,059 207,059
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -139,164 -498,686 -7,087 -7,087 -7,087
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 131,478 103,604 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 677,689 669,234 618,643 608,546 610,214
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,014 10,658 13,423 7,769 3,805
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,015 8,185 6,831 6,534 5,712
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,670,177 4,090,712 4,373,654 6,387,256 6,910,132