TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,360,107
|
3,082,435
|
2,760,767
|
2,679,934
|
2,749,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,147
|
185,798
|
123,752
|
112,805
|
16,798
|
1. Tiền
|
7,147
|
185,708
|
6,752
|
15,715
|
16,708
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
90
|
117,000
|
97,090
|
90
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,888,985
|
1,294,530
|
999,107
|
939,099
|
1,014,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
306,319
|
358,988
|
351,068
|
360,409
|
338,894
|
2. Trả trước cho người bán
|
858,498
|
361,552
|
385,329
|
376,722
|
356,620
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9,200
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
770,509
|
618,057
|
304,232
|
267,903
|
386,102
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,641
|
-53,267
|
-50,722
|
-68,235
|
-69,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,417,726
|
1,551,857
|
1,586,775
|
1,576,416
|
1,661,848
|
1. Hàng tồn kho
|
1,417,726
|
1,551,857
|
1,586,775
|
1,576,416
|
1,661,848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,249
|
50,251
|
51,133
|
51,614
|
56,348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
72
|
46
|
17
|
25
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,220
|
50,052
|
50,978
|
51,547
|
56,324
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
126
|
109
|
50
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,371,882
|
4,096,590
|
4,098,575
|
4,231,353
|
4,549,958
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,378,055
|
2,030,622
|
2,030,622
|
2,032,074
|
2,332,104
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,378,055
|
2,030,622
|
2,030,622
|
2,032,074
|
2,332,104
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
244,290
|
244,237
|
242,207
|
221,874
|
220,060
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,501
|
211,462
|
209,447
|
190,496
|
188,682
|
- Nguyên giá
|
253,505
|
292,148
|
292,148
|
273,720
|
273,720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,004
|
-80,686
|
-82,701
|
-83,224
|
-85,038
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,789
|
32,775
|
32,760
|
31,378
|
31,378
|
- Nguyên giá
|
33,133
|
33,233
|
33,233
|
31,747
|
31,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-343
|
-458
|
-473
|
-369
|
-369
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,980
|
9,816
|
9,652
|
9,488
|
9,323
|
- Nguyên giá
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,740
|
-4,904
|
-5,068
|
-5,232
|
-5,396
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,150
|
36,550
|
36,550
|
36,550
|
36,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,150
|
38,550
|
38,550
|
38,550
|
38,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114,587
|
124,408
|
124,122
|
239,743
|
234,924
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109,176
|
118,432
|
118,092
|
233,501
|
228,902
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,411
|
5,975
|
6,030
|
6,243
|
6,022
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
40,000
|
40,000
|
38,000
|
37,000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,731,988
|
7,179,025
|
6,859,342
|
6,911,286
|
7,299,503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,912,212
|
5,358,767
|
5,038,926
|
5,100,732
|
5,478,843
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,598,457
|
2,111,117
|
1,986,261
|
2,255,987
|
2,364,380
|
1. Vay và nợ ngắn
|
978,095
|
824,489
|
708,716
|
1,101,013
|
547,073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,823
|
128,419
|
116,877
|
131,667
|
98,316
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,431
|
50,581
|
56,468
|
51,408
|
51,408
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
135,219
|
145,119
|
139,393
|
81,387
|
55,046
|
6. Phải trả người lao động
|
2,636
|
3,775
|
5,891
|
3,790
|
2,440
|
7. Chi phí phải trả
|
12,376
|
54,309
|
14,669
|
60,717
|
46,961
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,031,149
|
578,212
|
618,987
|
499,321
|
1,240,195
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
321,000
|
321,000
|
321,000
|
322,879
|
322,879
|
II. Nợ dài hạn
|
2,313,755
|
3,247,650
|
3,052,665
|
2,844,745
|
3,114,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
582,825
|
199,568
|
211,027
|
301,454
|
575,627
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,726,802
|
3,044,098
|
2,837,654
|
2,539,396
|
2,534,942
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
787
|
787
|
787
|
787
|
787
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,341
|
3,197
|
3,197
|
3,108
|
3,108
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,819,776
|
1,820,258
|
1,820,416
|
1,810,554
|
1,820,660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,819,776
|
1,820,258
|
1,820,416
|
1,810,554
|
1,820,660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
608,633
|
609,290
|
609,677
|
600,057
|
610,269
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,729
|
5,212
|
4,260
|
3,805
|
62
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,415
|
6,239
|
6,011
|
5,769
|
5,662
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,731,988
|
7,179,025
|
6,859,342
|
6,911,286
|
7,299,503
|