単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 105,016 115,269 215,977 108,888 61,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,835 1,061 119,556 32,741 2,753
1. Tiền 15,835 1,061 115,556 28,741 1,753
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 4,000 4,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,578 88,612 70,413 51,363 34,541
1. Phải thu khách hàng 26,046 69,007 47,175 42,437 24,703
2. Trả trước cho người bán 4,931 5,180 4,732 776 998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,247 15,072 19,152 8,795 9,486
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646 -646 -646 -646 -646
IV. Tổng hàng tồn kho 24,179 24,531 25,392 24,265 23,550
1. Hàng tồn kho 28,720 29,072 29,933 28,806 28,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,541 -4,541 -4,541 -4,541 -4,541
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,424 1,066 615 520 581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 549 220 426 155 581
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 365 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 875 846 189 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,509,152 1,485,179 1,461,173 1,446,982 1,423,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,474,856 1,451,976 1,429,063 1,406,282 1,383,335
1. Tài sản cố định hữu hình 1,474,856 1,451,976 1,429,063 1,406,282 1,383,335
- Nguyên giá 2,134,558 2,134,558 2,134,558 2,134,558 2,132,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,702 -682,582 -705,495 -728,276 -749,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,295 33,203 32,110 33,465 32,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,295 33,203 32,110 33,465 32,703
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,614,167 1,600,448 1,677,150 1,555,870 1,484,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 858,863 926,249 913,245 779,146 708,052
I. Nợ ngắn hạn 155,211 270,098 294,593 197,994 129,400
1. Vay và nợ ngắn 140,000 152,564 165,556 179,268 117,246
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,277 2,603 2,664 4,006 2,279
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,985 6,585 15,004 2,725 2,295
6. Phải trả người lao động 1,232 1,360 1,252 3,866 1,314
7. Chi phí phải trả 834 640 724 811 766
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,884 106,345 109,393 7,318 5,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 703,652 656,152 618,652 581,152 578,652
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 703,652 656,152 618,652 581,152 578,652
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 755,304 674,199 763,905 776,724 776,882
I. Vốn chủ sở hữu 755,304 674,199 763,905 776,724 776,882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499,940 499,940 499,940 499,940 499,940
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,388 14,388 14,388 14,388 14,388
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 240,976 159,871 249,577 262,396 262,554
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,614,167 1,600,448 1,677,150 1,555,870 1,484,934