TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
137,552
|
129,720
|
143,646
|
156,195
|
108,523
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69,405
|
72,785
|
81,132
|
93,926
|
32,741
|
1. Tiền
|
8,822
|
18,712
|
26,025
|
8,599
|
28,741
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,583
|
54,073
|
55,107
|
85,327
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,109
|
25,514
|
34,850
|
35,970
|
51,363
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,683
|
17,241
|
23,640
|
20,081
|
42,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,183
|
566
|
993
|
4,918
|
776
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,889
|
8,353
|
10,864
|
11,617
|
8,795
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-646
|
-646
|
-646
|
-646
|
-646
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,002
|
30,267
|
25,027
|
24,740
|
24,265
|
1. Hàng tồn kho
|
27,002
|
30,267
|
29,568
|
29,281
|
28,806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4,541
|
-4,541
|
-4,541
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,036
|
1,155
|
2,637
|
1,559
|
155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,372
|
104
|
1,310
|
879
|
155
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,662
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
1,051
|
1,327
|
681
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,728,851
|
1,724,840
|
1,626,528
|
1,533,585
|
1,446,982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,061
|
19,501
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,061
|
19,501
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,586,817
|
1,680,444
|
1,589,247
|
1,497,782
|
1,406,282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,586,817
|
1,680,444
|
1,589,247
|
1,497,782
|
1,406,282
|
- Nguyên giá
|
1,951,895
|
2,134,396
|
2,134,396
|
2,134,558
|
2,134,558
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-365,079
|
-453,952
|
-545,149
|
-636,776
|
-728,276
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,871
|
24,311
|
37,281
|
35,803
|
33,465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,871
|
24,311
|
37,281
|
35,803
|
33,465
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,866,403
|
1,854,560
|
1,770,173
|
1,689,780
|
1,555,505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,178,623
|
1,139,805
|
1,010,127
|
916,239
|
778,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113,895
|
126,389
|
128,975
|
180,087
|
196,985
|
1. Vay và nợ ngắn
|
94,652
|
103,211
|
104,589
|
110,000
|
179,268
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,610
|
4,913
|
3,257
|
3,324
|
4,006
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,677
|
3,177
|
6,547
|
3,412
|
2,760
|
6. Phải trả người lao động
|
6,242
|
7,371
|
5,294
|
5,876
|
2,822
|
7. Chi phí phải trả
|
1,341
|
1,299
|
907
|
868
|
811
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,342
|
6,349
|
7,912
|
56,471
|
7,318
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,064,728
|
1,013,416
|
881,152
|
736,152
|
581,152
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,064,728
|
1,013,416
|
881,152
|
736,152
|
581,152
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
687,780
|
714,755
|
760,047
|
773,541
|
777,368
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
687,780
|
714,755
|
760,047
|
773,541
|
777,368
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
499,940
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
14,388
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
173,452
|
200,427
|
245,719
|
259,213
|
263,040
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31
|
69
|
469
|
136
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,866,403
|
1,854,560
|
1,770,173
|
1,689,780
|
1,555,505
|