単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 349,070 391,159 400,116 462,140 325,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 349,070 391,159 400,116 462,140 325,481
Giá vốn hàng bán 111,580 125,367 136,122 131,943 122,150
Lợi nhuận gộp 237,491 265,792 263,994 330,197 203,330
Doanh thu hoạt động tài chính 1,689 917 975 1,943 742
Chi phí tài chính 111,270 105,267 89,778 77,639 77,371
Trong đó: Chi phí lãi vay 111,176 105,150 89,682 77,558 77,305
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,136 21,078 16,481 19,921 15,681
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 103,773 140,364 158,709 234,579 111,020
Thu nhập khác 136 257 66 11 306
Chi phí khác 111 1,039 719 28 196
Lợi nhuận khác 25 -782 -652 -17 110
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 103,799 139,582 158,057 234,562 111,130
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,195 6,111 6,801 10,001 4,719
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,195 6,111 6,801 10,001 4,719
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 98,603 133,470 151,256 224,561 106,411
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 98,603 133,470 151,256 224,561 106,411
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)