Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
329,064
|
414,714
|
339,315
|
410,228
|
352,453
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
329,064
|
414,714
|
339,315
|
410,228
|
352,453
|
Giá vốn hàng bán
|
307,201
|
460,763
|
316,335
|
423,493
|
346,943
|
Lợi nhuận gộp
|
21,863
|
-46,050
|
22,981
|
-13,265
|
5,510
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,522
|
9,289
|
7,921
|
11,874
|
2,778
|
Chi phí tài chính
|
23,626
|
18,930
|
31,352
|
25,505
|
21,759
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,045
|
14,413
|
14,769
|
16,367
|
12,874
|
Chi phí bán hàng
|
3,878
|
9,092
|
5,803
|
3,087
|
3,479
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,378
|
6,819
|
9,619
|
9,821
|
8,491
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,504
|
-67,288
|
-13,157
|
-42,951
|
-27,531
|
Thu nhập khác
|
1,054
|
247
|
371
|
84
|
1,230
|
Chi phí khác
|
118
|
-245
|
239
|
137
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
935
|
492
|
132
|
-54
|
1,217
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7
|
4,313
|
2,714
|
-3,146
|
-2,090
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-569
|
-66,796
|
-13,025
|
-43,005
|
-26,315
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
13
|
274
|
222
|
14
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
200
|
-200
|
-93
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
205
|
-186
|
181
|
222
|
14
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-774
|
-66,609
|
-13,206
|
-43,227
|
-26,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,043
|
2,169
|
2,114
|
-193
|
1,682
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,817
|
-68,778
|
-15,320
|
-43,034
|
-28,011
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|