単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 329,064 414,714 339,315 410,228 352,453
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 329,064 414,714 339,315 410,228 352,453
Giá vốn hàng bán 307,201 460,763 316,335 423,493 346,943
Lợi nhuận gộp 21,863 -46,050 22,981 -13,265 5,510
Doanh thu hoạt động tài chính 12,522 9,289 7,921 11,874 2,778
Chi phí tài chính 23,626 18,930 31,352 25,505 21,759
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,045 14,413 14,769 16,367 12,874
Chi phí bán hàng 3,878 9,092 5,803 3,087 3,479
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,378 6,819 9,619 9,821 8,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,504 -67,288 -13,157 -42,951 -27,531
Thu nhập khác 1,054 247 371 84 1,230
Chi phí khác 118 -245 239 137 13
Lợi nhuận khác 935 492 132 -54 1,217
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7 4,313 2,714 -3,146 -2,090
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -569 -66,796 -13,025 -43,005 -26,315
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 13 274 222 14
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 200 -200 -93 0 0
Chi phí thuế TNDN 205 -186 181 222 14
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -774 -66,609 -13,206 -43,227 -26,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,043 2,169 2,114 -193 1,682
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,817 -68,778 -15,320 -43,034 -28,011
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)